Danh Sách Từ Của 貌MẠO,MỘC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
風貌 | PHONG MẠO,MỘC | vẻ bề ngoài; tướng mạo |
美貌の虜になる | MỸ,MĨ MẠO,MỘC LỖ | trở thành nô lệ của sắc đẹp |
美貌 | MỸ,MĨ MẠO,MỘC | đẹp mắt;khuôn mặt đẹp |
容貌 | UNG,DONG MẠO,MỘC | dung mạo |
変貌する | BIẾN MẠO,MỘC | biến hình; biến dạng |
変貌 | BIẾN MẠO,MỘC | sự biến hình; sự biến dạng |