Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 笨BỔN
Hán

BỔN- Số nét: 11 - Bộ: TRÚC 竹

ONホン
KUN笨い あらい
  がさ
  • Sù sì, cục kịch, vật gì nặng nề gọi là "bổn trọng" 笨重. Tục gọi kẻ ngu dốt là "bổn".