Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 筆BÚT
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 筆談 | BÚT ĐÀM | bút đàm;Liên lạc bằng văn bản |
| 筆名 | BÚT DANH | bút danh |
| 筆墨 | BÚT MẶC | bút mực |
| 筆戦 | BÚT CHIẾN | bút chiến |
| 筆才 | BÚT TÀI | Tài năng văn học |
| 筆法 | BÚT PHÁP | bút pháp |
| 筆箱 | BÚT TƯƠNG,SƯƠNG | hộp đựng bút |
| 筆者 | BÚT GIẢ | phóng viên; kí giả |
| 筆耕料 | BÚT CANH LIỆU | phí sao chép |
| 筆記 | BÚT KÝ | bút kí; việc viết bút kí;bút ký |
| 筆記する | BÚT KÝ | viết bút kí |
| 筆記体 | BÚT KÝ THỂ | Kiểu viết thảo |
| 筆記帳 | BÚT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG | Sổ tay |
| 筆記用具 | BÚT KÝ DỤNG CỤ | thiết bị copy |
| 筆記試験 | BÚT KÝ THI NGHIỆM | cuộc thi viết |
| 筆跡 | BÚT TÍCH | Bản viết tay; chữ viết tay; bút tích |
| 筆跡鑑定 | BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH | sự giám định chữ viết |
| 筆蹟 | BÚT TÍCH | Bản viết tay; chữ viết tay; bút tích |
| 筆順 | BÚT THUẬN | thứ tự viết |
| 筆先 | BÚT TIÊN | đầu bút; ngòi bút |
| 筆をとる | BÚT | cầm bút |
| 筆の先 | BÚT TIÊN | ngòi bút |
| 筆 | BÚT | bút;chữ viết bằng bút lông; vẽ tranh;viết văn; năng lực viết |
| 鉛筆削り | DUYÊN BÚT TƯỚC | cái gọt bút chì |
| 毛筆 | MAO BÚT | bút lông;chổi (vẽ); bút (vẽ) |
| 朱筆を加える | CHU,CHÂU BÚT GIA | việc dùng bút mực đỏ để chữa lỗi |
| 文筆 | VĂN BÚT | việc viết văn |
| 執筆 | CHẤP BÚT | việc viết văn; việc chấp bút; sự chấp bút; viết văn; chấp bút |
| 乱筆 | LOẠN BÚT | sự viết nghệch ngoạc; sự viết bừa |
| 主筆 | CHỦ,TRÚ BÚT | chủ bút |
| 肉筆 | NHỤC BÚT | chữ viết tay |
| 能筆 | NĂNG BÚT | người văn hay chữ tốt; người giỏi văn chương |
| 自筆 | TỰ BÚT | việc tự tay viết |
| 達筆 | ĐẠT BÚT | chữ đẹp |
| 遺筆 | DI BÚT | di bút |
| 鉄筆 | THIẾT BÚT | bút sắt |
| 鉛筆 | DUYÊN BÚT | bút chì;viết chì |
| 鉛筆を削る | DUYÊN BÚT TƯỚC | chuốt bút chì;gọt bút chì |
| 随筆 | TÙY BÚT | tùy bút |
| 色鉛筆 | SẮC DUYÊN BÚT | bút chì màu |
| 口述筆記する | KHẨU THUẬT BÚT KÝ | viết chính tả; chép chính tả |
| 万年筆 | VẠN NIÊN BÚT | bút máy;viết máy |

