Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 筋CÂN
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 筋違い | CÂN VI | sự sai lệch; sự chệch; sự lệch; sự trật xương khớp;sai lệch; trật; không đúng; chệch; lệch; trật xương khớp |
| 筋道 | CÂN ĐẠO | đạo lý; lý lẽ; lô gích; tuần tự; trật tự |
| 筋肉注射する | CÂN NHỤC CHÚ XẠ | tiêm bắp thịt |
| 筋肉 | CÂN NHỤC | cơ bắp; bắp thịt; tay chân |
| 筋書き | CÂN THƯ | cốt truyện; tóm tắt |
| 筋 | CÂN | cốt truyện;gân |
| 青筋 | THANH CÂN | Đường màu xanh; Tĩnh mạch nổi to có màu xanh dưới da |
| 鉄筋コンタリート | THIẾT CÂN | xi măng cốt sắt |
| 鉄筋コンクリート | THIẾT CÂN | bê tông cốt thép |
| 鉄筋 | THIẾT CÂN | cốt thép chịu lực (bê tông) |
| 腹筋する | PHÚC,PHỤC CÂN | ngồi dậy |
| 腹筋 | PHÚC,PHỤC CÂN | Cơ bụng |
| 粗筋 | THÔ CÂN | nét phác thảo; nét chính; đề cương; bản tóm tắt; ngắn gọn |
| 二頭筋 | NHỊ ĐẦU CÂN | Cơ hai đầu |
| 長生きの筋 | TRƯỜNG,TRƯỢNG SINH CÂN | họ tộc thọ lâu |
| デュシェンヌ型筋ジストロフィー | HÌNH CÂN | Loạn dưỡng cơ Duchene |

