Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 等ĐĂNG
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
等時性 | ĐĂNG THỜI TÍNH,TÁNH | tính đẳng thời |
等高線地図 | ĐĂNG CAO TUYẾN ĐỊA ĐỒ | hình vẽ do phép vẽ địa đình |
等方 | ĐĂNG PHƯƠNG | Đẳng hướng |
等閑する | ĐĂNG NHÀN | bỏ bễ; không quan tâm; coi nhẹ |
等式 | ĐĂNG THỨC | Đẳng thức (toán học) |
等閑 | ĐĂNG NHÀN | sự bỏ bễ; sự không quan tâm; sự coi nhẹ;bỏ bễ; không quan tâm; coi nhẹ |
等差数列 | ĐĂNG SAI SỐ LIỆT | Cấp số số học |
等辺三角形 | ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
等圧線 | ĐĂNG ÁP TUYẾN | Đường đẳng áp (khí tượng) |
等辺三角形 | ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
等圧式 | ĐĂNG ÁP THỨC | Đường đẳng áp (khí tượng) |
等辺 | ĐĂNG BIẾN | cạnh bằng nhau |
等分する | ĐĂNG PHÂN | chia thành phần bằng nhau; chia đều |
等角 | ĐĂNG GIÁC | góc bằng nhau |
等分 | ĐĂNG PHÂN | phần bằng nhau; sự chia đều |
等級を下げる | ĐĂNG CẤP HẠ | giáng cấp |
等価 | ĐĂNG GIÁ | sự tương đương; cùng với mức đó;tương đương; cùng với mức đó |
等級 | ĐĂNG CẤP | bậc;bực;cấp bậc;đẳng;đẳng cấp; loại;hạng;thứ bậc;thứ bực |
等位構造 | ĐĂNG VỊ CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc đẳng vị |
等等 | ĐĂNG ĐĂNG | Vân vân |
等位 | ĐĂNG VỊ | đẳng vị |
等温線 | ĐĂNG ÔN TUYẾN | Đường đẳng nhiệt |
等しい | ĐĂNG | bằng nhau; tương tự; giống như;đẳng;đều đặn |
等温式 | ĐĂNG ÔN THỨC | Đường đẳng nhiệt |
等々 | ĐĂNG | Vân vân |
等温 | ĐĂNG ÔN | Đẳng nhiệt |
等 | ĐĂNG | Vân vân |
等比数列 | ĐĂNG TỶ SỐ LIỆT | Cấp số hình học |
等比 | ĐĂNG TỶ | tỷ lệ cân bằng |
劣等品質 | LIỆT ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất loại xấu |
中等品 | TRUNG ĐĂNG PHẨM | phẩm chất bình quân khá |
劣等 | LIỆT ĐĂNG | hàng thấp kém; hạng thấp;thuộc hàng thấp kém |
不等式 | BẤT ĐĂNG THỨC | bất đẳng thức |
初等 | SƠ ĐĂNG | sơ đẳng |
不等 | BẤT ĐĂNG | bất đẳng |
平等権 | BÌNH ĐĂNG QUYỀN | Quyền bình đẳng |
優等生 | ƯU ĐĂNG SINH | sinh viên ưu tú |
平等政策 | BÌNH ĐĂNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách bình dân |
二等辺三角形 | NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân;tam giác cân |
下等な | HẠ ĐĂNG | dối trá |
平等主義 | BÌNH ĐĂNG CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa bình đẳng |
二等辺三角形 | NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân |
下等 | HẠ ĐĂNG | cấp thấp; bậc thấp; bình dân;hèn kém; đê hèn; hạ cấp; hèn mạt; hạ đẳng; hèn hạ |
平等 | BÌNH ĐĂNG | bình đẳng;sự bình đẳng |
二等賞 | NHỊ ĐĂNG THƯỞNG | Giải nhì |
上等 | THƯỢNG ĐĂNG | có tính thượng đẳng; cao cấp; thượng hạng; ưu tú;sự ưu tú; sự cao cấp |
二等分線 | NHỊ ĐĂNG PHÂN TUYẾN | Đường phân giác |
一等兵 | NHẤT ĐĂNG BINH | binh nhất |
二等分 | NHỊ ĐĂNG PHÂN | Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.) |
一等 | NHẤT ĐĂNG | hạng nhất; giải nhất |
対等 | ĐỐI ĐĂNG | sự tương đương; sự ngang bằng |
二等兵 | NHỊ ĐĂNG BINH | binh nhì |
子等 | TỬ,TÝ ĐĂNG | Trẻ con; con |
二等 | NHỊ ĐĂNG | Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2 |
均等 | QUÂN ĐĂNG | cân đối; cân bằng; đều; đồng đều; công bằng;sự cân đối; sự cân bằng; sự đều |
中等教育 | TRUNG ĐĂNG GIÁO DỤC | trường trung học |
品等 | PHẨM ĐĂNG | phẩm cấp |
中等教員 | TRUNG ĐĂNG GIÁO VIÊN | giáo viên trung học |
高等学校 | CAO ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng |
同等の | ĐỒNG ĐĂNG | đẳng |
中等平均品質条件 | TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | phẩm chất bình quân khá |
高等 | CAO ĐĂNG | cao đẳng; đẳng cấp cao |
同等 | ĐỒNG ĐĂNG | đồng đẳng; bình đẳng; tương đương |
中等学校 | TRUNG ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
劣等感 | LIỆT ĐĂNG CẢM | cảm giác thấp kém; cảm giác yếu thế |
中等品質 | TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất trung bình |
最上等品質 | TỐI THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất |
不平等 | BẤT BÌNH ĐĂNG | không bình đẳng; bất bình đẳng;sự không bình đẳng; sự bất bình đẳng |
第二等級 | ĐỆ NHỊ ĐĂNG CẤP | thứ đẳng |
技術高等 | KỸ THUẬT CAO ĐĂNG | cao đẳng kỹ thuật |
平均中等品質 | BÌNH QUÂN TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân khá |
平均上等品質 | BÌNH QUÂN THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất bình quân tốt |
権利の平等 | QUYỀN LỢI BÌNH ĐĂNG | bình quyền |
放送と人権等権利に関する委員会 | PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI | Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác |
雇用機会均等委員会 | CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng |
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 | CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN | Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa |