Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 答ĐÁP
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 答弁 | ĐÁP BIỆN,BIỀN | sự trả lời; sự đáp lại; sự bào chữa |
| 答弁する | ĐÁP BIỆN,BIỀN | trả lời; đáp lại; bào chữa |
| 答弁者 | ĐÁP BIỆN,BIỀN GIẢ | người đáp; người trả lời |
| 答案 | ĐÁP ÁN | giấy thi; giấy ghi câu trả lời |
| 答申 | ĐÁP THÂN | thông báo; trả lời |
| 答申書 | ĐÁP THÂN THƯ | báo cáo (về những gì tìm được) |
| 答礼 | ĐÁP LỄ | sự đáp lễ |
| 答礼する | ĐÁP LỄ | đáp lễ;đáp tạ |
| 答辞する | ĐÁP TỪ | đáp từ |
| 答える | ĐÁP | trả lời |
| 答 | ĐÁP | câu trả lời |
| 応答する | ỨNG ĐÁP | đáp ứng |
| 回答する | HỒI ĐÁP | trả lời; đưa ra giải pháp |
| 回答する | HỒI ĐÁP | đáp;hồi âm;phúc đáp |
| 応答 | ỨNG ĐÁP | đáp lại; trả lời;sự trả lời; tiếng trả lời;ứng đáp |
| 応答する | ỨNG ĐÁP | trả lời; đáp lại |
| 口答 | KHẨU ĐÁP | cãi giả; đối đáp; cãi; cãi lại |
| 回答したばかり | HỒI ĐÁP | mới trả lời |
| 回答 | HỒI ĐÁP | đối đáp;sự trả lời; câu trả lời; trả lời; hồi đáp |
| 問答する | VẤN ĐÁP | vấn đáp |
| 問答 | VẤN ĐÁP | sự hỏi đáp; câu hỏi và câu trả lời |
| 名答 | DANH ĐÁP | câu trả lời đúng |
| 口答試験 | KHẨU ĐÁP THI NGHIỆM | vấn đáp |
| 口答えする | KHẨU ĐÁP | cãi lại; đối đáp lại; vặn lại (với người trên) |
| 口答え | KHẨU ĐÁP | sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả |
| 直答 | TRỰC ĐÁP | sự trả lời trực tiếp |
| 解答 | GIẢI ĐÁP | sự trả lời; giải pháp; việc trả lời |
| 解答する | GIẢI ĐÁP | giải đáp |
| 贈答 | TẶNG ĐÁP | sự tặng quà đáp lại sau khi được nhận quà; sự trao đổi quà tặng |
| 贈答 | TẶNG ĐÁP | quà tặng |
| 返答 | PHẢN ĐÁP | sự trả lời; sự đáp lời |
| 返答する | PHẢN ĐÁP | đáp từ |
| 持ち答える | TRÌ ĐÁP | nín |
| 禅問答 | THIỀN VẤN ĐÁP | các câu hỏi và câu trả lời trong phái thiền |
| 押し問答 | ÁP VẤN ĐÁP | tranh cãi |
| 直接回答 | TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP | sự trả lời trực tiếp |
| 試験の答案を調べる | THI NGHIỆM ĐÁP ÁN ĐIỀU | chấm bài thi |
| 質疑応答 | CHẤT NGHI ỨNG ĐÁP | giải đáp câu hỏi |
| 需要を応答する | NHU YẾU ỨNG ĐÁP | đáp ứng nhu cầu |

