Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 筒ĐỒNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
筒鳥 | ĐỒNG ĐIỂU | Chim cu cu |
筒音 | ĐỒNG ÂM | tiếng súng |
筒状 | ĐỒNG TRẠNG | Hình ống |
筒先 | ĐỒNG TIÊN | vòi |
筒 | ĐỒNG | ống; ống hình trụ dài |
竹筒 | TRÚC ĐỒNG | sáo trúc |
水筒 | THỦY ĐỒNG | bi đông;bình tông đựng nước |
封筒を開ける | PHONG ĐỒNG KHAI | xé nhỏ phong bì |
封筒 | PHONG ĐỒNG | bao thư;phong bì;phong thơ;phong thư |
円筒形 | VIÊN ĐỒNG HÌNH | hình trụ |
円筒 | VIÊN ĐỒNG | hình viên trụ;trụ |
発煙筒 | PHÁT YÊN ĐỒNG | lư trầm hương |
擲弾筒 | TRỊCH ĐẠN,ĐÀN ĐỒNG | Súng phóng lựu đạn |
擲弾発射筒 | TRỊCH ĐẠN,ĐÀN PHÁT XẠ ĐỒNG | Súng phóng lựu đạn |