Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 符PHÙ
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 符合する | PHÙ HỢP | phù hợp |
| 符合 | PHÙ HỢP | sự phù hợp |
| 符号 | PHÙ HIỆU | nhãn; phù hiệu |
| 音符 | ÂM PHÙ | nốt nhạc |
| 切符 | THIẾT PHÙ | vé |
| 切符切り | THIẾT PHÙ THIẾT | việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé |
| 切符売り | THIẾT PHÙ MẠI | người bán vé |
| 切符売り場 | THIẾT PHÙ MẠI TRƯỜNG | chỗ bán vé;nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé |
| 切符売場 | THIẾT PHÙ MẠI TRƯỜNG | nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé |
| 護符 | HỘ PHÙ | bùa; phù; bùa yểm |
| 疑問符 | NGHI VẤN PHÙ | dấu chấm hỏi;dấu hỏi |
| 感嘆符 | CẢM THÁN PHÙ | dấu chấm than |
| 引用符 | DẪN DỤNG PHÙ | ngoặc kép |
| 加算符号 | GIA TOÁN PHÙ HIỆU | dấu cộng |
| 終止符 | CHUNG CHỈ PHÙ | điểm kết thúc |
| 赤切符 | XÍCH THIẾT PHÙ | loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ) |
| 長音符 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ÂM PHÙ | ký hiệu trường âm |
| 片道切符 | PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ | vé một chiều |
| 点数切符 | ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ | phiếu tính số điểm |
| 往復切符 | VÃNG PHỤC THIẾT PHÙ | vé khứ hồi |
| 映画の切符 | ẢNH,ÁNH HỌA THIẾT PHÙ | vé xi-nê |
| 飛行機の切符 | PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THIẾT PHÙ | vé máy bay |

