Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 策SÁCH
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 策 | SÁCH | sách; sách lược; kế sách |
| 策略 | SÁCH LƯỢC | sách lược |
| 策謀 | SÁCH MƯU | mưu mẹo |
| 策略を立てる | SÁCH LƯỢC LẬP | lập mưu |
| 得策 | ĐẮC SÁCH | đắc sách; thượng sách |
| 対策 | ĐỐI SÁCH | biện pháp;đối sách |
| 拙策 | CHUYẾT SÁCH | kế hoạch hoặc chính sách tồi |
| 政策 | CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chánh sách;chính sách |
| 方策 | PHƯƠNG SÁCH | phương kế;phương sách |
| 失策 | THẤT SÁCH | thất sách |
| 秘策 | BÍ SÁCH | kế hoạch bí mật |
| 国策 | QUỐC SÁCH | quốc sách |
| 術策 | THUẬT SÁCH | kế sách |
| 下策 | HẠ SÁCH | hạ sách |
| 緩和策 | HOÃN HÒA SÁCH | biện pháp giảm bớt; biện pháp nới lỏng |
| 具体策 | CỤ THỂ SÁCH | kế hoạch cụ thể; chính sách cụ thể |
| 対抗策 | ĐỐI KHÁNG SÁCH | biện pháp đối phó |
| 外交政策 | NGOẠI GIAO CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách ngoại giao |
| 対外政策 | ĐỐI NGOẠI CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách đối ngoại |
| 公害対策基本法 | CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP | Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) |
| 信用政策 | TÍN DỤNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách tín dụng |
| 通貨政策 | THÔNG HÓA CHÍNH,CHÁNH SÁCH | Chính sách tiền tệ |
| 悪い政策 | ÁC CHÍNH,CHÁNH SÁCH | hạ sách |
| 投資政策 | ĐẦU TƯ CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách đầu tư |
| 日本政策投資銀行 | NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng phát triển Nhật Bản |
| 経済政策 | KINH TẾ CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách kinh tế |
| 経済政策委員会 | KINH TẾ CHÍNH,CHÁNH SÁCH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Chính sách Kinh tế |
| 平等政策 | BÌNH ĐĂNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách bình dân |
| 貿易政策 | MẬU DỊ,DỊCH CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách buôn bán;chính sách ngoại thương |
| 農業政策 | NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách nông nghiệp |
| 最良の政策 | TỐI LƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | thượng sách |
| 低金利政策 | ĐÊ KIM LỢI CHÍNH,CHÁNH SÁCH | Chính sách tiền rẻ |
| 公開市場政策通貨 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA | chính sách thị trường tự do tiền tệ |
| インフレ対策 | ĐỐI SÁCH | phương pháp chống lạm phát |
| インフレ政策 | CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách lạm phát |
| 公開市場政策 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do |
| 共通農業政策 | CỘNG THÔNG NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách nông nghiệp chung |
| 自動車通商政策評議会 | TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô |
| 2000年問題対策済み | NIÊN VẤN ĐỀ ĐỐI SÁCH TẾ | sự khắc phục được vấn đề Y2K |
| アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル | THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH | Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình |

