Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 笑TIẾU
Hán

TIẾU- Số nét: 10 - Bộ: TRÚC 竹

ONショウ
KUN笑う わらう
  笑む えむ
  えみ
  • Cười, vui cười.
  • Cười chê, như "trào tiếu" 嘲笑 cười cợt, cợt nhạo. Sự gì đáng chê gọi là "tiếu đàm" 笑談. Nguyễn Trãi 阮薦 : "Tiếu đàm nhân tại bích vân trung" 笑談人在碧雲中 tiếng người cười nói trong mây biếc.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
わせる TIẾU buồn cười
いこける TIẾU cười ngất
いの好きな TIẾU HIẾU,HẢO hay cười
いを我慢する TIẾU NGÃ MẠN nín cười
い出す TIẾU XUẤT bật cười;cười phá lên;cười rộ
い声 TIẾU THANH tiếng cười
い草 TIẾU THẢO trò cười
い話 TIẾU THOẠI nực cười
い話 TIẾU THOẠI chuyện cười
TIẾU cười; mỉm cười
TIẾU nụ cười mỉm; nụ cười
TIẾU mỉm cười
殺する TIẾU SÁT châm chích
TIẾU OA lúm đồng tiền
TIẾU THOẠI chuyện cười
TIẾU NHAN khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười; khuôn dung tươi tỉnh; vẻ mặt tươi tỉnh; khuôn mặt tươi roi rói; vẻ tươi cười
いえくぼ TIẾU nụ cười
TIẾU tiếng cười; sự chê cười
する ĐẠI TIẾU reo cười
TRÀO TIẾU sự cười nhạo
ĐẠI TIẾU tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười;tươi cười; cười lớn
いする ĐẠI TIẾU reo cười
LÃNH TIẾU nụ cười khinh bỉ; nụ cười lạnh lùng
する HỐNG TIẾU reo cười
HỐNG TIẾU Tiếng cười ồn ào
わせ NHÂN TIẾU nực cười
しな KHẢ TIẾU buồn cười;lạ; quái; lố bịch
しい KHẢ TIẾU buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý
する LÃNH TIẾU nhạo báng
KIỀU TIẾU nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc
VI TIẾU sự mỉm cười
する VI TIẾU mỉm cười
VI TIẾU cười mỉm;nở; hé nở
KHỔ TIẾU nụ cười cay đắng
KHỔ TIẾU cười cay đắng
いする KHỔ TIẾU cười cay đắng
する KHỔ TIẾU cười cay đắng
ĐÀM TIẾU đàm tiếu;sự nói chuyện thân mật; vừa nói vừa cười
TIẾU hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
ほほ TIẾU chúm chím
作り TÁC TIẾU nụ cười được nặn ra; nụ cười giả tạo; nụ cười méo mó
あざ TIẾU cười cợt; cười nhạo; nhạo báng; giễu cợt;cười thầm
口可 KHẨU KHẢ TIẾU sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh
含み HÀM TIẾU sự mỉm cười
無理わせる VÔ,MÔ LÝ TIẾU gượng cười
豪傑 HÀO KIỆT TIẾU sự cười to; cười to; cười vang
どっと TIẾU cười rộ
にんまり TIẾU cười tự mãn; cười thỏa mãn
にっこり TIẾU cười mỉm
げらげら TIẾU cười hô hố; cười ha hả
けらけら TIẾU cười khúc khích
くすくす TIẾU cười khúc khích; cười rúc rích
魅力的な MỴ LỰC ĐÍCH TIẾU NHAN nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc