Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 笹xxx
Hán

xxx- Số nét: 11 - Bộ: TRÚC 竹

ON
KUN ささ
 
  さき
  しの
  じね
  • bamboo grass


Từ hánÂm hán việtNghĩa
巻(ベトナムの食品) xxx CẢI THỰC PHẨM bánh chưng