Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 蛍HUỲNH
  | ||||||||||
  | ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 蛍雪の功 | HUỲNH TUYẾT CÔNG | thành quả của việc học tập chăm chỉ | 
| 蛍狩り | HUỲNH THÚ | bắt đom đóm | 
| 蛍光灯 | HUỲNH QUANG ĐĂNG | đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông;người có đầu óc không nhanh nhạy; người phản ứng chậm chạp | 
| 蛍光塗料 | HUỲNH QUANG ĐỒ LIỆU | sơn huỳnh quang | 
| 蛍 | HUỲNH | con đom đóm | 
| 土蛍 | THỔ HUỲNH | con sâu đất | 

 