Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蛍HUỲNH
Hán

HUỲNH- Số nét: 11 - Bộ: TRÙNG 虫

ONケイ
KUN ほたる
  • Đom đóm,
  • Huỳnh quang


Từ hánÂm hán việtNghĩa
雪の功 HUỲNH TUYẾT CÔNG thành quả của việc học tập chăm chỉ
狩り HUỲNH THÚ bắt đom đóm
光灯 HUỲNH QUANG ĐĂNG đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông;người có đầu óc không nhanh nhạy; người phản ứng chậm chạp
光塗料 HUỲNH QUANG ĐỒ LIỆU sơn huỳnh quang
HUỲNH con đom đóm
THỔ HUỲNH con sâu đất