Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 虱SẮT
Hán

SẮT- Số nét: 08 - Bộ: TRÙNG 虫

ONシツ
KUN しらみ
  • Tục dùng như chữ sắt 蝨.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SẮT rận; chấy
NHÂN SẮT chấy rận (trên cơ thể người)