Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蛻THUẾ
Hán

THUẾ- Số nét: 13 - Bộ: TRÙNG 虫

ONゼイ, セイ, タイ
KUN蛻ける もぬける
  ぬけがら
  • (Động) Lột xác, lột vỏ (côn trùng). ◎Như: thuế bì 蛻皮 lột da. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Thiền ẩm nhi bất thực, tam thập nhật nhi thuế 蟬飲而不食, 三十日而蛻 (Thuyết lâm 說林) Ve sầu uống mà không ăn, ba mươi ngày thì lột xác.
  • (Động) Biến hóa. ◎Như: thuế hóa 蛻化 biến đổi.
  • (Động) Đạo gia tu thành tiên, hồn lìa khỏi xác gọi là thuế. Sau cũng chỉ người chết là thuế.
  • (Danh) Xác, vỏ (của côn trùng đã lột bỏ lại). ◎Như: thiền thuế 蟬蛻 xác ve, xà thuế 蛇蛻 da rắn lột.
  • Thuế biến 蛻變 vốn chỉ ve hoặc rồng biến hóa. Sau có nghĩa là: biến chất.