Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 虫TRÙNG
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
虫 | TRÙNG | con sâu;côn trùng;sâu;sâu bọ;trùng |
虫垂 | TRÙNG THÙY | ruột thừa |
虫垂炎 | TRÙNG THÙY VIÊM | bệnh sưng ruột thừa;Bệnh viêm ruột thừa;sưng ruột thừa |
虫媒花 | TRÙNG MÔI HOA | hoa thụ phấn nhờ sâu bọ |
虫様突起炎 | TRÙNG DẠNG ĐỘT KHỞI VIÊM | Bệnh viêm ruột thừa |
虫歯 | TRÙNG XỈ | răng sâu; sâu răng;răng sún |
虫薬 | TRÙNG DƯỢC | thuốc giun;thuốc sán |
虫類 | TRÙNG LOẠI | loài côn trùng;sâu bọ |
虫除け薬 | TRÙNG TRỪ DƯỢC | thuốc chống muỗi; thuốc đuổi muỗi |
爬虫類 | BA TRÙNG LOẠI | bò sát;loài bò sát |
除虫 | TRỪ TRÙNG | trừ sâu |
爬虫 | BA TRÙNG | Bò sát |
油虫 | DU TRÙNG | gián; con gián |
殺虫剤噴霧器 | SÁT TRÙNG TỀ PHÚN VỤ KHÍ | bơm thuốc trừ sâu |
殺虫剤 | SÁT TRÙNG TỀ | sát trùng;thuốc sát trùng;thuốc trừ sâu |
殺虫 | SÁT TRÙNG | sát trùng |
昆虫採集 | CÔN TRÙNG THẢI,THÁI TẬP | sưu tập côn trùng |
昆虫学者 | CÔN TRÙNG HỌC GIẢ | Nhà côn trùng học |
昆虫学 | CÔN TRÙNG HỌC | côn trùng học |
昆虫 | CÔN TRÙNG | côn trùng |
弱虫 | NHƯỢC TRÙNG | kẻ yếu đuối; kẻ mềm yếu; kẻ nhát gan |
幼虫 | ẤU TRÙNG | ấu trùng |
害虫 | HẠI TRÙNG | côn trùng có hại; sâu mọt;độc trùng;trùng |
回虫 | HỒI TRÙNG | lãi |
原虫 | NGUYÊN TRÙNG | động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào |
病虫害 | BỆNH,BỊNH TRÙNG HẠI | sâu bệnh |
鈴虫 | LINH TRÙNG | dế; con dế |
跳虫 | KHIÊU TRÙNG | bọ đuôi bật |
赤虫 | XÍCH TRÙNG | ấu trùng chuồn chuồn, dài khoảng 2cm, toàn thân có lông mảnh màu đỏ, sống dưới đáy những vùng nước tù;loại sâu có đốt màu cam, dài khoảng 90cm, ẩn sâu dưới bùn cát, dùng làm mồi câu cá Tai;tên gọi dung tục của rận đỏ; rận đỏ |
裸虫 | LÕA,KHỎA TRÙNG | Sâu bướm |
蟯虫 | NHIÊU TRÙNG | sán kim |
蟯虫 | NHIÊU TRÙNG | Giun kim |
瓢虫 | BIỀU TRÙNG | con bọ rùa |
蛔虫 | HỒI TRÙNG | sán;sán lãi |
青虫 | THANH TRÙNG | loài sâu bướm; sâu bướm |
益虫 | ÍCH TRÙNG | côn trùng có ích; thiên địch |
蝗虫 | HOÀNG TRÙNG | Con châu chấu |
挟み虫 | HIỆP,TIỆP TRÙNG | con sâu tai |
南京虫 | NAM KINH TRÙNG | Con rệp;rệp |
天道虫 | THIÊN ĐẠO TRÙNG | con bọ rùa |
寄生虫 | KÝ SINH TRÙNG | giun;giun sán;ký sinh trùng |
跳び虫 | KHIÊU TRÙNG | bọ đuôi bật |
泣き虫 | KHẤP TRÙNG | đồ mít ướt |
貝殻虫 | BỐI XÁC TRÙNG | sâu bọ có cánh; bọ cánh cứng |
根切虫 | CĂN THIẾT TRÙNG | Sâu ngài đêm |
ふらじ虫 | TRÙNG | bọ đất |
かぶと虫 | TRÙNG | bọ hung |
さなだ虫 | TRÙNG | giun sán;sán sơ mít |
お邪魔虫 | TÀ MA TRÙNG | kẻ có tâm địa xấu xa; người đến với mục đích không tốt |
こがね虫 | TRÙNG | bọ đa;bọ rầy |
木食い虫 | MỘC THỰC TRÙNG | mọt gỗ; mọt |
根切り虫 | CĂN THIẾT TRÙNG | Sâu ngài đêm |
機織り虫 | CƠ,KY CHỨC TRÙNG | Con châu chấu; châu chấu |
点取り虫 | ĐIỂM THỦ TRÙNG | kẻ học gạo |
米食い虫 | MỄ THỰC TRÙNG | Mọt gạo |