Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 蚊VĂN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
蚊柱 | VĂN TRỤ | đàn muỗi; bầy muỗi |
蚊帳 | VĂN TRƯƠNG,TRƯỚNG | màn; mùng |
蚊屋 | VĂN ỐC | bẫy muỗi |
蚊取り線香 | VĂN THỦ TUYẾN HƯƠNG | hương muỗi; hương diệt muỗi |
蚊を燻す | VĂN HUÂN | hun muỗi |
蚊をつぶす | VĂN | đập muỗi |
蚊に食われる | VĂN THỰC | bị muỗi đốt; muỗi đốt; bị muỗi cắn; muỗi cắn |
蚊 | VĂN | con muỗi;muỗi |
羽斑蚊 | VŨ BAN VĂN | muỗi mang sốt rét |