Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 蛇XÀ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 蛇足 | XÀ TÚC | vật thừa |
| 蛇行する | XÀ HÀNH,HÀNG | lang thang; ngoằn ngoèo; uốn khúc; quanh co |
| 蛇行 | XÀ HÀNH,HÀNG | sự đi khúc khuỷu |
| 蛇腹 | XÀ PHÚC,PHỤC | gờ; mái đua (kiến trúc);phần xếp |
| 蛇口(水道の) | XÀ KHẨU THỦY ĐẠO | vòi nước |
| 蛇口 | XÀ KHẨU | rô-bi-nê; vòi nước |
| 蛇の肉 | XÀ NHỤC | thịt rắn |
| 蛇の目 | XÀ MỤC | cái ô giấy;cửa sổ tròn (ở tàu thủy);hình tròn to;hồng tâm |
| 蛇の毒 | XÀ ĐỘC | nọc rắn |
| 蛇 | XÀ | rắn |
| 長蛇の列 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÀ LIỆT | một hàng dài; một dãy dài |
| 大蛇 | ĐẠI XÀ | trăn |
| 毒蛇 | ĐỘC XÀ | độc xà |
| 毒蛇 | ĐỘC XÀ | rắn độc |
| 海蛇 | HẢI XÀ | con rắn biển |
| 錦蛇 | CẨM XÀ | trăn |
| 黒蛇 | HẮC XÀ | con rắn đen |
| めくら蛇 | XÀ | rắn trun |
| がらがら蛇 | XÀ | rắn chuông;rắn lục |
| やまがしい(蛇) | XÀ | rắn nước |

