Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 北BẮC
Hán

BẮC- Số nét: 05 - Bộ: TRỦY 匕

ONホク
KUN きた
  きら
  ほう
  ほっ
  ほつ
  • Phương bắc.
  • Trái, cùng ngang trái nhau. Như sĩ vô phản bắc chi tâm 士無反北之心 tướng sĩ không có lòng ngang trái.
  • Thua. Như tam chiến tam bắc 三戰三北 đánh ba trận thua cả ba.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
大西洋条約 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
BẮC CỰC bắc cực;cực Bắc
BẮC ĐÔNG đông bắc
BẮC ĐÔNG Đông Bắc
朝鮮 BẮC TRIỀU,TRIỆU TIÊN Bắc Triều Tiên
BẮC PHƯƠNG bắc;bắc phương;hướng bắc;phía bắc;phương bắc
斗星 BẮC ĐAU TINH bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh;sao bắc đẩu
斗七星 BẮC ĐAU THẤT TINH bắc đẩu;bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh
BẮC SƠN Ngọn đồi phía Bắc
寄りの風 BẮC KÝ PHONG gió Bắc; gió đến từ hướng bắc
寄り BẮC KÝ sự đến từ hướng Bắc (gió); từ phương bắc; từ hướng bắc
太平洋 BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG Bắc Thái Bình Dương
大西洋条約機構 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
極圏 BẮC CỰC QUYỀN bắc cực quyền;vùng Bắc Cực
大西洋 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG Bắc Đại Tây Dương
向き BẮC HƯỚNG hướng sang phía bắc; hướng bắc
台西洋 BẮC ĐÀI TÂY DƯƠNG bắc đại tây dương
BẮC KHẨU lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc
半球 BẮC BÁN CẦU Bán cầu bắc; Bắc bán cầu
BẮC BẮC ĐÔNG đông bắc bắc
BẮC TRẮC phía bắc; bờ bắc; bên bắc
BẮC KINH Bắc Kinh
下ろし BẮC HẠ gió lạnh thổi từ phía Bắc; không khí lạnh; luồng không khí lạnh
アメリカ BẮC Bắc Mỹ
アフリカ BẮC bắc phi
に向いた窓 BẮC HƯỚNG SONG cửa sổ mở hướng Bắc
極星 BẮC CỰC TINH sao bắc cực
BẮC phía Bắc; miền Bắc
BẮC PHONG bắc phong
BẮC PHONG bắc phong;gió Bắc
BẮC MÔN Cổng bắc
BẮC BỘ miền bắc;phía bắc; Bắc bộ
西 BẮC TÂY tây bắc
BẮC VĨ bắc vĩ tuyến;vĩ Bắc; vĩ tuyến Bắc
海道 BẮC HẢI ĐẠO Hokkaido
氷洋 BẮC BĂNG DƯƠNG bắc băng dương
欧諸国 BẮC ÂU CHƯ QUỐC các nước Bắc Âu; các nước Scăngđivani
西 TÂY BẮC tây bắc
ĐÔNG BẮC ĐÔNG Đông Bắc Đông
ĐÔNG BẮC NHÂN người Đông Bắc
ĐÔNG BẮC Đông Bắc; vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu
する BẠI BẮC thua trận
BẠI BẮC sự thua trận
朝時代 NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU THỜI ĐẠI Thời kỳ Nam Bắc Triều
NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU Thời kỳ Nam Bắc Triều
戦争 NAM BẮC CHIẾN TRANH Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ)
問題 NAM BẮC VẤN ĐỀ vấn đề Bắc Nam
NAM BẮC Bắc Nam
南征 NAM CHINH BẮC PHẠT Nam chinh Bắc phạt
南船 NAM THUYỀN BẮC MÃ Đi rong ruổi khắp nam bắc
東西南 ĐÔNG TÂY NAM BẮC Đông Tây Nam Bắc
南からまで NAM BẮC suốt từ Bắc đến Nam
ベトナムの BẮC BỘ bắc bộ;bắc kỳ
バクカン(ベトナムの省市) BẮC TỈNH THỊ Bắc Cạn