Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 各CÁC
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 各期末日 | CÁC KỲ MẠT NHẬT | ngày cuối cùng của tháng; ngày cuối kỳ |
| 各 | CÁC | mọi; mỗi |
| 各人 | CÁC NHÂN | mỗi người |
| 各人各様 | CÁC NHÂN CÁC DẠNG | chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ |
| 各位 | CÁC VỊ | các vị; các ngài; kính gửi các quý vị; gửi toàn thể |
| 各回 | CÁC HỒI | Mỗi lần |
| 各国 | CÁC QUỐC | các nước; các quốc gia |
| 各国 | CÁC QUỐC | các nước |
| 各地 | CÁC ĐỊA | các nơi; các địa phương; các vùng;khắp mọi nơi;mọi nơi |
| 各層 | CÁC TẦNG,TẰNG | từng lớp |
| 各所 | CÁC SỞ | nơi nơi; các nơi; mỗi nơi |
| 各駅停車 | CÁC DỊCH ĐINH XA | tàu chợ; tàu đỗ ở tất cả các ga; xe lửa hoặc xe buýt địa phương |
| 各派 | CÁC PHÁI | mỗi phe; mỗi đảng phái; tất cả các giáo phái; các phe; các phe phái; các đảng phái; các phái |
| 各界 | CÁC GIỚI | từng lĩnh vực; các lĩnh vực; mọi phía; mọi hướng; các ngành |
| 各種 | CÁC CHỦNG | các loại;từng loại |
| 各級 | CÁC CẤP | các cấp |
| 各自 | CÁC TỰ | mỗi; mỗi cái riêng rẽ; riêng; mỗi cá nhân |
| 各藩 | CÁC PHIÊN | Mỗi thị tộc |
| 各部 | CÁC BỘ | Mọi phần; mỗi phần; các ban; các phần; các bộ phận |
| 各面 | CÁC DIỆN | các mặt;mọi mặt |
| 各項 | CÁC HẠNG | mỗi hạng mục; các mục; các khoản mục |

