Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 各CÁC
Hán

CÁC- Số nét: 06 - Bộ: TRUY 夂

ONカク
KUN おのおの
  かか
  かが
  • Dều. Mỗi người có một địa vị riêng, không xâm lấn được. Như các bất tương mưu 各不相謀 đều chẳng cùng mưu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
期末日 CÁC KỲ MẠT NHẬT ngày cuối cùng của tháng; ngày cuối kỳ
CÁC mọi; mỗi
CÁC NHÂN mỗi người
CÁC NHÂN CÁC DẠNG chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ
CÁC VỊ các vị; các ngài; kính gửi các quý vị; gửi toàn thể
CÁC HỒI Mỗi lần
CÁC QUỐC các nước; các quốc gia
CÁC QUỐC các nước
CÁC ĐỊA các nơi; các địa phương; các vùng;khắp mọi nơi;mọi nơi
CÁC TẦNG,TẰNG từng lớp
CÁC SỞ nơi nơi; các nơi; mỗi nơi
駅停車 CÁC DỊCH ĐINH XA tàu chợ; tàu đỗ ở tất cả các ga; xe lửa hoặc xe buýt địa phương
CÁC PHÁI mỗi phe; mỗi đảng phái; tất cả các giáo phái; các phe; các phe phái; các đảng phái; các phái
CÁC GIỚI từng lĩnh vực; các lĩnh vực; mọi phía; mọi hướng; các ngành
CÁC CHỦNG các loại;từng loại
CÁC CẤP các cấp
CÁC TỰ mỗi; mỗi cái riêng rẽ; riêng; mỗi cá nhân
CÁC PHIÊN Mỗi thị tộc
CÁC BỘ Mọi phần; mỗi phần; các ban; các phần; các bộ phận
CÁC DIỆN các mặt;mọi mặt
CÁC HẠNG mỗi hạng mục; các mục; các khoản mục