Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 条ĐIỀU
| |||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
条約する | ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước |
条約 | ĐIỀU ƯỚC | điều ước;hiệp ước;ước lệ |
条理 | ĐIỀU LÝ | có lý |
条文 | ĐIỀU VĂN | điều khoản (hiệp ước, luật pháp) |
条例 | ĐIỀU LỆ | điều lệnh;qui định; điều khoản; luật lệ |
条件付輸入免税品 | ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM | hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
条件付特恵国待遇 | ĐIỀU KIỆN PHÓ ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ | chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện |
条件付承諾 | ĐIỀU KIỆN PHÓ THỪA NẶC | chấp nhận có điều kiện |
条件付引受 | ĐIỀU KIỆN PHÓ DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận có bảo lưu;chấp nhận có điều kiện |
条件付免税輸入品 | ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM | hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
条件を出す | ĐIỀU KIỆN XUẤT | ra điều kiện |
条件をつくる | ĐIỀU KIỆN | tạo điều kiện |
条件はない | ĐIỀU KIỆN | không điều kiện |
条項 | ĐIỀU HẠNG | điều khoản;điều mục;khoản; mục |
条件はありません | ĐIỀU KIỆN | không điều kiện |
条約国 | ĐIỀU ƯỚC QUỐC | những nước ký hiệp ước |
条件 | ĐIỀU KIỆN | điều kiện; điều khoản |
条約の締結 | ĐIỀU ƯỚC ĐẾ KẾT | việc ký kết các hiệp ước; việc ký kết các điều khoản; việc ký điều ước |
発条 | PHÁT ĐIỀU | lò xo;sự co giãn; tính đàn hồi |
星条旗 | TINH ĐIỀU KỲ | sao và vạch quân hàm |
発条 | PHÁT ĐIỀU | lò xo |
教条主義 | GIÁO ĐIỀU CHỦ,TRÚ NGHĨA | giáo điều |
信条 | TÍN ĐIỀU | niềm tin; giáo lý |
無条件特恵国待遇 | VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ | chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện |
悪条件の生活 | ÁC ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT | chui rúc |
無条件引受 | VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận không điều kiện |
無条件 | VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN | sự vô điều kiện;vô điều kiện |
鉄条網 | THIẾT ĐIỀU VÕNG | dây thép gai; hàng rào dây thép gai;lưới thép |
不条理 | BẤT ĐIỀU LÝ | bất hợp lý; không có đạo lý; trái lẽ thường;sự bất hợp lý; sự không có đạo lý; sự trái lẽ thường |
箇条 | CÁ ĐIỀU | điều khoản; khoản mục; mẩu tin |
追加条項 | TRUY GIA ĐIỀU HẠNG | điều khoản bổ sung |
契約条件 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐIỀU KIỆN | điều kiện giao dịch |
値下条項(売買契約) | TRỊ HẠ ĐIỀU HẠNG MẠI MÃI KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản giảm giá |
返却条件対売買 | PHẢN KHƯỚC ĐIỀU KIỆN ĐỐI MẠI MÃI | bán cho trả lại |
売買条件 | MẠI MÃI ĐIỀU KIỆN | điều kiện bán;điều kiện giao dịch |
信用条件 | TÍN DỤNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện tín dụng |
貿易条約 | MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước thương mại |
黙示条件 | MẶC THỊ ĐIỀU KIỆN | điều khoản ngụ ý |
生活条件 | SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN | sinh nhai |
埠頭条項 | PHỤ ĐẦU ĐIỀU HẠNG | điều khoản cập cầu |
保険条件 | BẢO HIỂM ĐIỀU KIỆN | điều kiện bảo hiểm |
控除条項(用船) | KHỐNG TRỪ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN | điều khoản hao hụt (thuê tàu) |
国際条約 | QUỐC TẾ ĐIỀU ƯỚC | điều ước quốc tế |
例外条項 | LỆ NGOẠI ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trách (thuê tàu) |
難民条約 | NẠN,NAN DÂN ĐIỀU ƯỚC | Công ước liên quan đến người tị nạn |
譲渡条項(用船契約) | NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu |
譲渡条項 | NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG | điều khoản chuyển nhượng |
取引条件 | THỦ DẪN ĐIỀU KIỆN | điều kiện giao dịch |
仲裁条項 | TRỌNG TÀI ĐIỀU HẠNG | điều khoản trọng tài |
衝突条項 | XUNG ĐỘT ĐIỀU HẠNG | điều khoản tàu va nhau |
必要条件 | TẤT YẾU ĐIỀU KIỆN | Điều kiện cần |
仲裁条約 | TRỌNG TÀI ĐIỀU ƯỚC | điều ước trọng tài |
決済条件 | QUYẾT TẾ ĐIỀU KIỆN | điều kiện thanh toán |
交換条件 | GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN | Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng |
弁済条項 | BIỆN,BIỀN TẾ ĐIỀU HẠNG | điều khoản thế quyền |
不戦条約 | BẤT CHIẾN ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước chống chiến tranh |
第一条 | ĐỆ NHẤT ĐIỀU | điều thứ nhất |
通貨条項 | THÔNG HÓA ĐIỀU HẠNG | điều khoản tiền tệ |
免責条項 | MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trừ |
多国間条約 | ĐA QUỐC GIAN ĐIỀU ƯỚC | điều ước nhiều bên |
値上げ条項 | TRỊ THƯỢNG ĐIỀU HẠNG | điều khoản tăng giá |
支払い条件 | CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện thanh toán;điều kiện tín dụng;điều kiện trả tiền |
陸揚げ条件 | LỤC DƯƠNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện giá để dỡ lên bờ |
取り消条項 | THỦ TIÊU ĐIỀU HẠNG | điều khoản hủy (hợp đồng) |
引渡し条件 | DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN | điều kiện giao hàng |
定期船条項 | ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU HẠNG | điều khoản tàu chợ |
定期船条件 | ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU KIỆN | điều khoản tàu chợ |
有利な条件 | HỮU LỢI ĐIỀU KIỆN | điều kiện thuận lợi |
不可侵条約 | BẤT KHẢ XÂM ĐIỀU ƯỚC | điều ước không xâm phạm lẫn nhau |
追加保険条項 | TRUY GIA BẢO HIỂM ĐIỀU HẠNG | điều khoản bảo hiểm bổ sung |
用選停止条項 | DỤNG TUYỂN ĐINH CHỈ ĐIỀU HẠNG | điều khoản ngừng thuê |
アンザス条約 | ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước ANZUS |
売買一般条件 | MẠI MÃI NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN | điều kiện chung bán hàng |
風袋込み条件 | PHONG ĐẠI VÀO ĐIỀU KIỆN | điều kiện trọng lượng cả bì |
商品貿易条約 | THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước thương mại và hàng hoá |
但し書き条項 | ĐẢN THƯ ĐIỀU HẠNG | điều khoản bảo lưu |
船積重量条件 | THUYỀN TÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện trọng lượng bốc dỡ |
必要十分条件 | TẤT YẾU THẬP PHÂN ĐIỀU KIỆN | Điều kiện cần và đủ |
友好協力条約 | HỮU HIẾU,HẢO HIỆP LỰC ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước hữu nghị và hợp tác |
代理指定条項(用船契約) | ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) |
陸上免責条項 | LỤC THƯỢNG MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) |
船積品質条件 | THUYỀN TÍCH PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi bốc |
北大西洋条約機構 | BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU | NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
鉄道渡し条件 | THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN | giao trên toa |
航路変更条項(用船) | HÀNG LỘ BIẾN CANH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN | điều khoản chệch đường (thuê tàu) |
北大西洋条約 | BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
欠航面責条項(保険、用船) | KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN | điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) |
到着品質条件 | ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi đến |
内容未詳条項 | NỘI UNG,DONG VỊ,MÙI TƯỜNG ĐIỀU HẠNG | điều khoản không biết bên trong bao bì |
不可抗力条項 | BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG | điều khoản bất khả kháng |
ストライキ条項 | ĐIỀU HẠNG | điều khoản đình công |
責任の消滅条項 | TRÁCH NHIỆM TIÊU DIỆT ĐIỀU HẠNG | điều khoản hết trách nhiệm |
過酷な生活条件下 | QUÁ KHỐC SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN HẠ | điều kiện sinh sống khắc nghiệt; điều kiện khó khăn |
全危険担保条件保険 | TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM | bảo hiểm mọi rủi ro |
日米安全保障条約 | NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ |
生物兵器禁止条約 | SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC | Công ước Vũ khí Sinh học |
販売の支払い条件 | PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch |
陸揚げ港品質条件 | LỤC DƯƠNG CẢNG PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ |
陸岸危険担保条件(保険) | LỤC NGẠN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM | điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm) |
引渡しの一般条件 | DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN | điều kiện chung giao hàng |
1 | 2