Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 頃KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 頃刻 | KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ KHẮC | khoảnh khắc |
| 頃 | KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | vào khoảng |
| 頃 | KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | dạo;khi; khoảng; lúc |
| 近頃 | CẬN KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | gần đây |
| 日頃 | NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | thông thường; thường xuyên |
| 年頃日頃 | NIÊN KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ NHẬT KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | Những ngày này |
| 年頃 | NIÊN KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | tuổi tác áng chừng; khoảng tuổi |
| 先頃 | TIÊN KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | gần đây; vài ngày trước |
| 値頃 | TRỊ KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | Giá hợp lý |
| 中頃 | TRUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | Khoảng giữa (về mặt thời gian) |
| 十時頃 | THẬP THỜI KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | vào khoảng 10h |
| 何時頃 | HÀ THỜI KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | khoảng bao giờ; khoảng khi nào |
| この頃 | KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây |
| 火点し頃 | HỎA ĐIỂM KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | lúc chiều tà; hoàng hôn |
| 子供の頃 | TỬ,TÝ CUNG KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ | lúc nhỏ |

