Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 処XỬ,XỨ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
処方 | XỬ,XỨ PHƯƠNG | phương thuốc |
処理 | XỬ,XỨ LÝ | sự xử lý; sự giải quyết |
処理する | XỬ,XỨ LÝ | xử lý; giải quyết |
処理する | XỬ,XỨ LÝ | phân xử;xử |
処置 | XỬ,XỨ TRỊ | sự xử trí; sự đối xử; sự điều trị |
処置する | XỬ,XỨ TRỊ | xử trí; đối xử; điều trị |
処置する | XỬ,XỨ TRỊ | xử trí |
処罰 | XỬ,XỨ PHẠT | sự phạt; sự xử phạt |
処罰される | XỬ,XỨ PHẠT | bị phạt |
処罰する | XỬ,XỨ PHẠT | phạt |
処罰する | XỬ,XỨ PHẠT | phạt; xử phạt;trách phạt;trị tội |
処決する | XỬ,XỨ QUYẾT | quyết |
処方箋 | XỬ,XỨ PHƯƠNG TIÊN | toa thuốc |
処女膜 | XỬ,XỨ NỮ MÔ | màng trinh |
処女幕 | XỬ,XỨ NỮ MẠC | màng trinh |
処女 | XỬ,XỨ NỮ | nương tử;thiếu nữ; xử nữ; trinh trắng; trong trắng;trinh nữ |
処刑場 | XỬ,XỨ HÌNH TRƯỜNG | pháp trường |
処刑する | XỬ,XỨ HÌNH | hành hình |
処刑 | XỬ,XỨ HÌNH | sự hành hình; sự thi hành |
処分する | XỬ,XỨ PHÂN | xét xử;xử trí |
処分する | XỬ,XỨ PHÂN | giải quyết; bỏ đi; phạt; tống khứ đi |
処分 | XỬ,XỨ PHÂN | sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt |
何処 | HÀ XỬ,XỨ | ở đâu; ở chỗ nào |
其処で | KỲ,KÝ,KI XỬ,XỨ | bây giờ; tiếp theo; ngay sau đó; ở đó;do vậy; do đó; theo đó |
何処か | HÀ XỬ,XỨ | ở đâu đó |
対処 | ĐỐI XỬ,XỨ | sự đối xử |
対処する | ĐỐI XỬ,XỨ | đối xử ; đối đãi |
彼処 | BỈ XỬ,XỨ | mức độ ấy; mức ấy;ở đó; ở chỗ đó |
此処 | THỬ XỬ,XỨ | đây; ở đây |
熱処理 | NHIỆT XỬ,XỨ LÝ | sự xử lý nhiệt |
目処 | MỤC XỬ,XỨ | mục tiêu; mục đích;quan điểm |
酒処 | TỬU XỬ,XỨ | nơi uống rượu |
応急処置 | ỨNG CẤP XỬ,XỨ TRỊ | Sơ cứu; cấp cứu |
情報処理と自由についての国家委員会 | TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do |
懲戒処分 | TRÙNG GIỚI XỬ,XỨ PHÂN | biện pháp trừng phạt |
罪に処する | TỘI XỬ,XỨ | xử tội |
降格処分 | GIÁNG,HÀNG CÁCH XỬ,XỨ PHÂN | cách chức; hình thức kỷ luật cách chức |
中央処理装置 | TRUNG ƯƠNG XỬ,XỨ LÝ TRANG TRỊ | Bộ Điều khiển Trung tâm |
事件を処理する | SỰ KIỆN XỬ,XỨ LÝ | xử sự |
お食事処 | THỰC SỰ XỬ,XỨ | quán ăn; tiệm ăn; nhà hàng |
仕事を処理する | SĨ,SỸ SỰ XỬ,XỨ LÝ | xử lý công việc |
流刑に処する | LƯU HÌNH XỬ,XỨ | đày |
電子データ処理 | ĐIỆN TỬ,TÝ XỬ,XỨ LÝ | Xử lý dữ liệu điện tử |
非常事態対処計画 | PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA | Kế hoạch xử lý lỗi bất thường |
デジタル信号処理素子 | TÍN HIỆU XỬ,XỨ LÝ TỐ TỬ,TÝ | Bộ Xử lý Tín hiệu Số |
ドメイン名紛争処理方針 | DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM | Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền |
コンピュータによるデータ処理 | XỬ,XỨ LÝ | Xử lý Dữ liệu Điện tử |