Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 処XỬ,XỨ
Hán

XỬ,XỨ- Số nét: 05 - Bộ: TRUY 夂

ONショ
KUN ところ
  -こ
  処る おる
  • Nguyên là chữ 處 chốn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
XỬ,XỨ PHƯƠNG phương thuốc
XỬ,XỨ LÝ sự xử lý; sự giải quyết
理する XỬ,XỨ LÝ xử lý; giải quyết
理する XỬ,XỨ LÝ phân xử;xử
XỬ,XỨ TRỊ sự xử trí; sự đối xử; sự điều trị
置する XỬ,XỨ TRỊ xử trí; đối xử; điều trị
置する XỬ,XỨ TRỊ xử trí
XỬ,XỨ PHẠT sự phạt; sự xử phạt
罰される XỬ,XỨ PHẠT bị phạt
罰する XỬ,XỨ PHẠT phạt
罰する XỬ,XỨ PHẠT phạt; xử phạt;trách phạt;trị tội
決する XỬ,XỨ QUYẾT quyết
方箋 XỬ,XỨ PHƯƠNG TIÊN toa thuốc
女膜 XỬ,XỨ NỮ MÔ màng trinh
女幕 XỬ,XỨ NỮ MẠC màng trinh
XỬ,XỨ NỮ nương tử;thiếu nữ; xử nữ; trinh trắng; trong trắng;trinh nữ
刑場 XỬ,XỨ HÌNH TRƯỜNG pháp trường
刑する XỬ,XỨ HÌNH hành hình
XỬ,XỨ HÌNH sự hành hình; sự thi hành
分する XỬ,XỨ PHÂN xét xử;xử trí
分する XỬ,XỨ PHÂN giải quyết; bỏ đi; phạt; tống khứ đi
XỬ,XỨ PHÂN sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt
HÀ XỬ,XỨ ở đâu; ở chỗ nào
KỲ,KÝ,KI XỬ,XỨ bây giờ; tiếp theo; ngay sau đó; ở đó;do vậy; do đó; theo đó
HÀ XỬ,XỨ ở đâu đó
ĐỐI XỬ,XỨ sự đối xử
する ĐỐI XỬ,XỨ đối xử ; đối đãi
BỈ XỬ,XỨ mức độ ấy; mức ấy;ở đó; ở chỗ đó
THỬ XỬ,XỨ đây; ở đây
NHIỆT XỬ,XỨ LÝ sự xử lý nhiệt
MỤC XỬ,XỨ mục tiêu; mục đích;quan điểm
TỬU XỬ,XỨ nơi uống rượu
応急 ỨNG CẤP XỬ,XỨ TRỊ Sơ cứu; cấp cứu
情報理と自由についての国家委員会 TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do
懲戒 TRÙNG GIỚI XỬ,XỨ PHÂN biện pháp trừng phạt
罪にする TỘI XỬ,XỨ xử tội
降格 GIÁNG,HÀNG CÁCH XỬ,XỨ PHÂN cách chức; hình thức kỷ luật cách chức
中央理装置 TRUNG ƯƠNG XỬ,XỨ LÝ TRANG TRỊ Bộ Điều khiển Trung tâm
事件を理する SỰ KIỆN XỬ,XỨ LÝ xử sự
お食事 THỰC SỰ XỬ,XỨ quán ăn; tiệm ăn; nhà hàng
仕事を理する SĨ,SỸ SỰ XỬ,XỨ LÝ xử lý công việc
流刑にする LƯU HÌNH XỬ,XỨ đày
電子データ ĐIỆN TỬ,TÝ XỬ,XỨ LÝ Xử lý dữ liệu điện tử
非常事態対計画 PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA Kế hoạch xử lý lỗi bất thường
デジタル信号理素子 TÍN HIỆU XỬ,XỨ LÝ TỐ TỬ,TÝ Bộ Xử lý Tín hiệu Số
ドメイン名紛争理方針 DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền
コンピュータによるデータ XỬ,XỨ LÝ Xử lý Dữ liệu Điện tử