Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 孤CÔ
| 
 | |||||||
| 
 | |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 孤立主義 | CÔ LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa biệt lập | 
| 孤立した | CÔ LẬP | cô lập | 
| 孤立 | CÔ LẬP | sự cô lập; lẻ loi; không có ai giúp đỡ;thân cô | 
| 孤独の | CÔ ĐỘC | đơn thân | 
| 孤独な | CÔ ĐỘC | trơ trọi | 
| 孤独 | CÔ ĐỘC | cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình;sự cô đơn; cô độc; cô đơn; cô độc;thân cô | 
| 孤島 | CÔ ĐẢO | hòn đảo chơ vơ; đảo; hòn đảo | 
| 孤客 | CÔ KHÁCH | người lữ hành một mình; người độc hành; người đi du ngoạn một mình | 
| 孤児院 | CÔ NHI VIỆN | cô nhi viện;nhà mồ côi | 
| 孤児を養育する | CÔ NHI DƯỠNG DỤC | bảo cô | 
| 孤児 | CÔ NHI | mồ côi | 
| 孤児 | CÔ NHI | cô nhi; trẻ mồ côi | 




 
  
 
 
 