Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 孕DỰNG
Hán

DỰNG- Số nét: 05 - Bộ: TỬ 子

ONヨウ
KUN孕む はらむ
  はらみ
  もと
  • Chửa (có mang, có thai).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DỰNG căng phồng; no (cánh buồm);chứa đựng