Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 孔KHỔNG
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
孔子 | KHỔNG TỬ,TÝ | Khổng Tử |
孔雀石 | KHỔNG TƯỚC THẠCH | Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất) |
孔雀妙王 | KHỔNG TƯỚC DIỆU VƯƠNG | Khổng Tước Diệu Vương |
孔雀 | KHỔNG TƯỚC | con công trống; con khổng tước |
鼻孔 | TỴ KHỔNG | lỗ mũi |
多孔質 | ĐA KHỔNG CHẤT | nhiều lỗ; xốp;sự nhiều lỗ; xốp |
多孔 | ĐA KHỔNG | nhiều hang động;nhiều lỗ;sự nhiều hang động;sự nhiều lỗ |
穿孔ドリル | XUYÊN KHỔNG | lỗ khoan |
穿孔する | XUYÊN KHỔNG | đục |
穿孔 | XUYÊN KHỔNG | dùi lỗ |
瞳孔 | ĐỒNG KHỔNG | tròng đen |
眼孔 | NHÃN KHỔNG | lỗ để nhìn qua |
気孔 | KHÍ KHỔNG | lỗ thông hơi |
毛孔 | MAO KHỔNG | lỗ chân lông |
針の孔 | CHÂM KHỔNG | trôn kim |
通気孔 | THÔNG KHÍ KHỔNG | lỗ thông khí |
空気孔 | KHÔNG,KHỐNG KHÍ KHỔNG | túi không khí; lỗ thông hơi |
研磨と穿孔 | NGHIÊN MA XUYÊN KHỔNG | đẽo khoét |