Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 存TỒN
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 存じる | TỒN | biết; biết đến |
| 存亡 | TỒN VONG | tồn vong |
| 存分に | TỒN PHÂN | một cách tự do; tùy thích; theo ý muốn |
| 存在 | TỒN TẠI | sự tồn tại;tồn;tồn tại |
| 存在する | TỒN TẠI | tồn tại |
| 存続する | TỒN TỤC | tồn tại lâu dài; liên tục tồn tại |
| 存続 | TỒN TỤC | khoảng thời gian mà một việc tồn tại; sự tồn tại lâu dài |
| 保存料 | BẢO TỒN LIỆU | chất bảo quản |
| ご存じ | TỒN | biết; hiểu |
| 保存する | BẢO TỒN | giữ;giữ lại |
| 保存する | BẢO TỒN | bảo tồn |
| 保存 | BẢO TỒN | bảo tồn;sự bảo tồn |
| 依存度 | Ỷ,Y TỒN ĐỘ | mức độ phụ thuộc |
| 依存する | Ỷ,Y TỒN | dựa |
| 依存する | Ỷ,Y TỒN | phụ thuộc vào; sống nhờ vào |
| 依存 | Ỷ,Y TỒN | sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện |
| ご存知 | TỒN TRI | sự quen biết; sự hiểu biết; biết |
| 共存 | CỘNG TỒN | sự chung sống; sự cùng tồn tại |
| 厳存 | NGHIÊM TỒN | Sự tồn tại thực |
| 実存主義 | THỰC TỒN CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa sinh tồn |
| 現存 | HIỆN TỒN | sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có |
| 現存 | HIỆN TỒN | sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có |
| 生存 | SINH TỒN | sự sinh tồn |
| 生存権 | SINH TỒN QUYỀN | quyền sinh tồn |
| 生存者 | SINH TỒN GIẢ | người sống sót |
| 思う存分 | TƯ TỒN PHÂN | hết sức; thả phanh; hết mình; trọn vẹn; xả láng; như mưa như gió (khóc);tận tình; nhiệt tình; chăm chú; trọn vẹn;thỏa thích |
| 相互依存関係 | TƯƠNG,TƯỚNG HỖ Ỷ,Y TỒN QUAN HỆ | quan hệ hỗ trợ lẫn nhau |
| アルコール依存症 | Ỷ,Y TỒN CHỨNG | chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu |

