Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 距CỰ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
距離 | CỰ LY | cách xa;khoảng cách; cự ly; cự li;sự khác nhau;tầm |
長距離電話 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CỰ LY ĐIỆN THOẠI | điện thoại đường dài |
長距離 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CỰ LY | cự ly dài;đường dài |
遠距離 | VIỄN CỰ LY | cự ly dài; khoảng cách xa |
近距離 | CẬN CỰ LY | khoảng cách gần; cự ly gần |
短距離 | ĐOẢN CỰ LY | cự ly ngắn |
中距離競走 | TRUNG CỰ LY CẠNH TẨU | cuộc thi chạy cự ly trung bình |
航続距離 | HÀNG TỤC CỰ LY | Phạm vi tuần tra |
直線距離 | TRỰC TUYẾN CỰ LY | Khoảng cách theo đường chim bay |
天頂距離 | THIÊN ĐỈNH,ĐINH CỰ LY | Khoảng cách cực điểm |