Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 踏ĐẠP
Hán

ĐẠP- Số nét: 15 - Bộ: TÚC 足

ONトウ
KUN踏む ふむ
  踏まえる ふまえる
  • Chân sát xuống đất. Làm việc vững chãi không mạo hiểm gọi là cước đạp thực địa ?踏實地.
  • Xéo, lấy chân xéo vào vật gì.
  • Bước đi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐẠP TRA sự khảo sát; sự điều tra hiện trường
まえる ĐẠP dựa trên; xem xét đến
みつける ĐẠP chà đạp;giẫm;giẫm bẹp;giày vò;giày xéo
みにじ ĐẠP
みにじる ĐẠP dẫm nát;đạp
み切る ĐẠP THIẾT quyết định; lao vào; bắt tay
み固める ĐẠP CỔ đạp
ĐẠP dẫm lên; trải qua;đạp
ん張る ĐẠP TRƯƠNG xuống tấn
ĐẠP THIẾT nơi chắn tàu
切り ĐẠP THIẾT chắn tàu
TẠP ĐẠP sự đông nghịt; sự tắc nghẽn (giao thông); đông nghịt; tắc nghẽn
みする TÚC ĐẠP đạp chân; giậm chân; dẫm lên
TÚC ĐẠP sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên
VŨ ĐẠP HỘI dạ hội khiêu vũ
VŨ ĐẠP sự nhảy múa
TRỊ ĐẠP sự đặt giá; đánh giá
足をみはづす TÚC ĐẠP sẩy chân