Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 踏ĐẠP
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 踏査 | ĐẠP TRA | sự khảo sát; sự điều tra hiện trường |
| 踏まえる | ĐẠP | dựa trên; xem xét đến |
| 踏みつける | ĐẠP | chà đạp;giẫm;giẫm bẹp;giày vò;giày xéo |
| 踏みにじ | ĐẠP | vò |
| 踏みにじる | ĐẠP | dẫm nát;đạp |
| 踏み切る | ĐẠP THIẾT | quyết định; lao vào; bắt tay |
| 踏み固める | ĐẠP CỔ | đạp |
| 踏む | ĐẠP | dẫm lên; trải qua;đạp |
| 踏ん張る | ĐẠP TRƯƠNG | xuống tấn |
| 踏切 | ĐẠP THIẾT | nơi chắn tàu |
| 踏切り | ĐẠP THIẾT | chắn tàu |
| 雑踏 | TẠP ĐẠP | sự đông nghịt; sự tắc nghẽn (giao thông); đông nghịt; tắc nghẽn |
| 足踏みする | TÚC ĐẠP | đạp chân; giậm chân; dẫm lên |
| 足踏み | TÚC ĐẠP | sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên |
| 舞踏会 | VŨ ĐẠP HỘI | dạ hội khiêu vũ |
| 舞踏 | VŨ ĐẠP | sự nhảy múa |
| 値踏み | TRỊ ĐẠP | sự đặt giá; đánh giá |
| 足を踏みはづす | TÚC ĐẠP | sẩy chân |

