Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蹄ĐỀ
Hán

ĐỀ- Số nét: 16 - Bộ: TÚC 足

ONテイ
KUN ひづめ
  • Móng chân giống thú. Như mã đề 馬蹄 vó ngựa.
  • Cái lưới đánh thỏ.
  • Hai chân sát vào nhau.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
鉄工 ĐỀ THIẾT CÔNG Thợ rèn; thợ đóng móng ngựa
ĐỀ XOA Xương ức
ĐỀ móng vuốt
MÃ ĐỀ HÌNH hình móng ngựa