Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 踊DŨNG
Hán

DŨNG- Số nét: 14 - Bộ: TÚC 足

ONヨウ
KUN踊る おどる
  • Nhảy. Như dũng dược 踊躍 nhảy nhót. Hăng hái làm việc cũng gọi là dũng dược. Giá hàng cao lên gọi là dũng quý 踊貴 cao vọt lên.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DŨNG TỬ,TÝ vũ nữ
DŨNG nhảy;nhảy múa
り狂う DŨNG CUỒNG nhảy múa điên loạn
り歌う DŨNG CA múa hát
り子 DŨNG TỬ,TÝ diễn viên múa; vũ công;gái nhảy
り場 DŨNG TRƯỜNG vũ trường; phòng nhảy
DŨNG sự nhảy múa; múa
VŨ DŨNG KỊCH vũ kịch
する VŨ DŨNG khiêu vũ
VŨ DŨNG vũ điệu; sự nhảy múa;vũ khúc
BỒN DŨNG lễ Ô bôn; lễ Ô bông
日本舞 NHẬT BẢN VŨ DŨNG Múa truyền thống Nhật Bản