Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 跳KHIÊU
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
跳躍する | KHIÊU DƯỢC | nhảy |
跳躍 | KHIÊU DƯỢC | sự nhảy |
跳虫 | KHIÊU TRÙNG | bọ đuôi bật |
跳箱 | KHIÊU TƯƠNG,SƯƠNG | bục nhảy dùng để tập thể dục |
跳ぶ | KHIÊU | nhảy lên; bật lên; nhảy |
跳び虫 | KHIÊU TRÙNG | bọ đuôi bật |
跳び板 | KHIÊU BẢN,BẢNG | ván nhún; ván dận chân; tấm nhún |
跳び上がる | KHIÊU THƯỢNG | bật lên; nhảy lên |
跳ね上がる | KHIÊU THƯỢNG | nhảy lên |
跳ねる | KHIÊU | bắn;kết thúc;nhảy |
蛙跳び | OA KHIÊU | trò nhảy ngựa |
縄跳び | THẰNG KHIÊU | trò nhảy dây; sự chơi nhảy dây |
幅跳び | PHÚC KHIÊU | nhảy xa |
飛び跳ねる | PHI KHIÊU | nhảy lên nhả xuống; nhảy lò cò |
棒高跳び | BỔNG CAO KHIÊU | nhảy xào |
走り高跳び | TẨU CAO KHIÊU | nhảy cao;việc cao chạy xa bay |