Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蹂NHỰU,NHU
Hán

NHỰU,NHU- Số nét: 16 - Bộ: TÚC 足

ONジュウ
KUN蹂む ふむ
  • Giẫm xéo.
  • Một âm là nhu. Vò lúa, đạp lúa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
貞操 TRINH HAO,THAO NHỰU,NHU LẬN sự cướp đi trinh tiết; sự cưỡng đoạt trinh tiết
人権 NHÂN QUYỀN NHỰU,NHU xxx sự chà đạp lên nhân quyền