Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蹶QUYẾT,QUỆ
Hán

QUYẾT,QUỆ- Số nét: 19 - Bộ: TÚC 足

ONケツ, ケイ
KUN蹶れる たおれる
  蹶く つまずく
  • Đạp, lấy chân đạp vào nẫy nỏ gọi là quyết trương 蹶張.
  • Ngã, té nhào.
  • Kiệt quyết 竭蹶 nghiêng ngửa, gắng sức chống đỡ cũng gọi là kiệt quyết.
  • Một âm là quệ. Đi vội.
  • Quệ nhiên 蹶然 đứng sững người lên, choàng dậy.
  • Dộng. Ta quen đọc là chữ quệ cả.