Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 跡TÍCH
Hán

TÍCH- Số nét: 13 - Bộ: TÚC 足

ONセキ
KUN あと
  • Vết chân. Như tung tích 蹤跡 dấu vết.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
継ぎ TÍCH KẾ người thừa kế; người kế vị;
TÍCH tích;vết
TÍCH dấu vết; vết tích
TRUY TÍCH GIẢ người truy nã
THƯƠNG TÍCH vết sẹo; vết thẹo; sẹo; thẹo;vết thương
CỔ TÍCH cổ tích
SỬ TÍCH di tích lịch sử
する THẤT TÍCH mất tích
KỲ TÍCH kỳ tích
KỲ TÍCH ĐÍCH phép lạ
NGÂN TÍCH dấu tích;dấu vết;tung tích;vết;vệt;vết tích
BÚT TÍCH Bản viết tay; chữ viết tay; bút tích
鑑定 BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH sự giám định chữ viết
HÀNH,HÀNG TÍCH Hành vi
TÚC TÍCH vết chân; dấu chân
TÚC TÍCH vết chân; dấu chân
を探す TÚC TÍCH THÁM tróc nã
QUỸ TÍCH quỹ tích (toán); đường cong
TRUY TÍCH sự truy đuổi
する TRUY TÍCH đuổi bắt;tróc nã
DI TÍCH di tích
涙の LỆ TÍCH ngấn lệ
車の XA TÍCH dấu xe
車の XA TÍCH vệt bánh xe
不行 BẤT HÀNH,HÀNG TÍCH hạnh kiểm kém; sự trác táng
犯罪の証を消す PHẠM TỘI CHỨNG TÍCH TIÊU phi tang