Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 跡TÍCH
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
跡継ぎ | TÍCH KẾ | người thừa kế; người kế vị; |
跡 | TÍCH | tích;vết |
跡 | TÍCH | dấu vết; vết tích |
追跡者 | TRUY TÍCH GIẢ | người truy nã |
傷跡 | THƯƠNG TÍCH | vết sẹo; vết thẹo; sẹo; thẹo;vết thương |
古跡 | CỔ TÍCH | cổ tích |
史跡 | SỬ TÍCH | di tích lịch sử |
失跡する | THẤT TÍCH | mất tích |
奇跡 | KỲ TÍCH | kỳ tích |
奇跡的 | KỲ TÍCH ĐÍCH | phép lạ |
痕跡 | NGÂN TÍCH | dấu tích;dấu vết;tung tích;vết;vệt;vết tích |
筆跡 | BÚT TÍCH | Bản viết tay; chữ viết tay; bút tích |
筆跡鑑定 | BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH | sự giám định chữ viết |
行跡 | HÀNH,HÀNG TÍCH | Hành vi |
足跡 | TÚC TÍCH | vết chân; dấu chân |
足跡 | TÚC TÍCH | vết chân; dấu chân |
足跡を探す | TÚC TÍCH THÁM | tróc nã |
軌跡 | QUỸ TÍCH | quỹ tích (toán); đường cong |
追跡 | TRUY TÍCH | sự truy đuổi |
追跡する | TRUY TÍCH | đuổi bắt;tróc nã |
遺跡 | DI TÍCH | di tích |
涙の跡 | LỆ TÍCH | ngấn lệ |
車の跡 | XA TÍCH | dấu xe |
車の跡 | XA TÍCH | vệt bánh xe |
不行跡 | BẤT HÀNH,HÀNG TÍCH | hạnh kiểm kém; sự trác táng |
犯罪の証跡を消す | PHẠM TỘI CHỨNG TÍCH TIÊU | phi tang |