Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 蹟TÍCH
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
遺蹟 | DI TÍCH | tàn tích |
筆蹟 | BÚT TÍCH | Bản viết tay; chữ viết tay; bút tích |
奇蹟的 | KỲ TÍCH ĐÍCH | linh thiêng;linh ứng;màu nhiệm;oai linh;thần diệu |
奇蹟 | KỲ TÍCH | pháp;sự kỳ diệu; kỳ tích; điều kỳ diệu; kỳ diệu; sự thần kỳ; thần kỳ |
奇蹟 | KỲ TÍCH | linh dược |
名所旧蹟 | DANH SỞ CỰU TÍCH | thắng cảnh;thắng tích |