Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蹲TỒN,TỖN
Hán

TỒN,TỖN- Số nét: 19 - Bộ: TÚC 足

ONソン, シュン
KUN蹲う つくばう
  蹲る うずくまる
  • Ngồi xoạc đùi, ngồi chồm hổm. Chim muông ngồi lù khù một mình cũng gọi là tồn.
  • Một âm là tỗn. Tụ lại.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TỒN,TỖN CỨ đá kê chân trong vườn
TỒN,TỖN núp; nép mình
TỒN,TỖN đá kê chân trong vườn
TỒN,TỖN đá kê chân trong vườn