Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蹤TUNG
Hán

TUNG- Số nét: 18 - Bộ: TÚC 足

ONショウ
KUN あと
  • Vết chân. Như truy tung 追蹤 theo hút, theo vết chân mà đuổi.
  • Cùng nghĩa với chữ 縱.