Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 状TRẠNG
| |||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
状況 | TRẠNG HUỐNG | bối cảnh;tình huống;tình trạng; hoàn cảnh;trạng huống |
状態 | TRẠNG THÁI | bước;trạng thái |
状 | TRẠNG | giấy (mời, chia buồn);trạng thái; tình trạng |
敵状 | ĐỊCH TRẠNG | tình hình quân địch |
礼状 | LỄ TRẠNG | thư cảm ơn |
白状する | BẠCH TRẠNG | thành thật; thú nhận |
白状 | BẠCH TRẠNG | sự thành thật; sự thú nhận |
症状 | CHỨNG TRẠNG | triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh |
病状 | BỆNH,BỊNH TRẠNG | bệnh trạng; bệnh tình;chứng bệnh (chứng bịnh) |
甲状腺炎 | GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM | viêm tuyến giáp trạng |
甲状腺 | GIÁP TRẠNG TUYẾN | bướu cổ;tuyến giáp; tuyến giáp trạng |
環状 | HOÀN TRẠNG | hình vòng tròn |
現状 | HIỆN TRẠNG | hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình |
泥状 | NÊ TRẠNG | dạng bùn |
楔状 | TIẾT TRẠNG | hình cái nêm |
錘状 | TRUY,TRÙY TRẠNG | có hình con suốt |
惨状 | THẢM TRẠNG | cảnh tượng thảm khốc; tình trạng thảm khốc |
形状 | HÌNH TRẠNG | hình thù |
弧状 | HỒ TRẠNG | có hình cánh cung; có hình cung; có hình vành tròn;hình cánh cung; hình cung; hình vành tròn |
廻状 | HỒI TRẠNG | thông tư |
帯状 | ĐỚI,ĐÁI TRẠNG | sọc |
尾状花 | VĨ TRẠNG HOA | hoa đuôi sóc |
実状 | THỰC TRẠNG | thực trạng |
塊状 | KHỐI TRẠNG | sự to lớn; sự lù lù; sự đồ sộ; lớn; cực lớn; khổng lồ; quá lớn; quá to |
回状 | HỒI TRẠNG | thông tư; thông đạt |
免状 | MIỄN TRẠNG | văn bằng; bằng; chứng chỉ; giấy phép |
原状 | NGUYÊN TRẠNG | Trạng thái nguyên bản; nguyên trạng |
凸状 | ĐỘT TRẠNG | kiểu lồi |
内状 | NỘI TRẠNG | Tình trạng thực; tình trạng bên trong |
筒状 | ĐỒNG TRẠNG | Hình ống |
賞状 | THƯỞNG TRẠNG | Bằng khen;bảng khen;bảng vàng;giấy khen |
賀状 | HẠ TRẠNG | thiệp chúc mừng năm mới |
近状 | CẬN TRẠNG | cận huống |
送状 | TỐNG TRẠNG | phiếu gửi |
乳状 | NHŨ TRẠNG | Dạng sữa |
乳状液 | NHŨ TRẠNG DỊCH | Chất lỏng dạng sữa |
膠状 | GIAO TRẠNG | chất keo; keo |
鎖状 | TỎA TRẠNG | hình dây xích |
粒状 | LẠP TRẠNG | có hình hột; có hình hạt;dạng hình hạt; dạng hình hột |
信用状開設担保限度 | TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ | mức tín dụng |
悔み状 | HỐI TRẠNG | thư chia buồn |
せん状骨 | TRẠNG XƯƠNG | xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái) |
公開状 | CÔNG KHAI TRẠNG | bảng công khai;lá thư ngỏ; thư ngỏ |
起訴状 | KHỞI TỐ TRẠNG | bản cáo trạng; cáo trạng |
年賀状 | NIÊN HẠ TRẠNG | thiếp chúc tết;thiệp chúc tết |
年始状 | NIÊN THỦY TRẠNG | thiếp chúc mừng năm mới |
信用状の送達 | TÍN DỤNG TRẠNG TỐNG ĐẠT | chuyển giao thư tín dụng |
進行状況 | TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG TRẠNG HUỐNG | quá trình tiến triển |
送り状 | TỐNG TRẠNG | đơn hàng;hóa đơn;hóa đơn chi tiết |
定常状態 | ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI | trạng thái vững vàng; trạng thái ổn định |
委任状 | ỦY NHIỆM TRẠNG | giấy ủy nhiệm |
運送状 | VẬN TỐNG TRẠNG | vận đơn |
逮捕状 | ĐÃI BỘ,BỔ TRẠNG | giấy chứng nhận bắt giữ; giấy chứng nhận hoãn thi hành |
告訴状 | CÁO TỐ TRẠNG | giấy tố cáo; đơn tố cáo |
信用状開設通知書 | TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ | giấy báo có |
詫び状 | SÁ TRẠNG | thư xin lỗi |
督促状 | ĐỐC XÚC TRẠNG | thư yêu cầu; thư nhắc nhở |
精神状態 | TINH THẦN TRẠNG THÁI | tâm trạng |
紹介状 | THIỆU GIỚI TRẠNG | giấy giới thiệu |
脅迫状 | HIẾP BÁCH TRẠNG | thư khủng bố |
任命状 | NHIỆM MỆNH TRẠNG | Văn bản bổ nhiệm; văn bản chỉ định |
人民状態 | NHÂN DÂN TRẠNG THÁI | dân tình |
表彰状 | BIỂU CHƯƠNG TRẠNG | giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương |
不行状 | BẤT HÀNH,HÀNG TRẠNG | trác táng |
信用状受益者 | TÍN DỤNG TRẠNG THỤ,THỌ ÍCH GIẢ | người hưởng lợi |
資産状態(商社) | TƯ SẢN TRẠNG THÁI THƯƠNG XÃ | khả năng tài chính |
信用状申し込み書 | TÍN DỤNG TRẠNG THÂN VÀO THƯ | đơn xin mở thư tín dụng |
財政状態 | TÀI CHÍNH,CHÁNH TRẠNG THÁI | khả năng tài chính |
昏睡状態 | HÔN THỤY TRẠNG THÁI | trạng thái hôn mê |
推薦状 | SUY,THÔI TIẾN TRẠNG | lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử;thư giới thiệu; thư tiến cử |
控訴状 | KHỐNG TỐ TRẠNG | đơn chống án; đơn kháng án; đơn kháng cáo |
挨拶状 | AI,ẢI TẠT TRẠNG | Thiệp thăm hỏi; thiệp chúc mừng |
挑戦状 | THIÊU,THAO CHIẾN TRẠNG | Thư khiêu chiến |
招待状 | CHIÊU ĐÃI TRẠNG | giấy mời; thiệp mời;lời mời;thiếp mời |
こん睡状態 | THỤY TRẠNG THÁI | trạng thái hôn mê; tình trạng bơ phờ |
お祝い状 | CHÚC TRẠNG | thiếp chúc mừng |
実際の状況 | THỰC TẾ TRẠNG HUỐNG | tình hình thực tế |
無政府状態 | VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ TRẠNG THÁI | vô chính phủ |
脱水症状 | THOÁT THỦY CHỨNG TRẠNG | chứng mất nước |
艱難な状態 | GIAN NẠN,NAN TRẠNG THÁI | chui rúc |
輸入免状 | THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG | giấy phép nhập khẩu |
重要な状態 | TRỌNG,TRÙNG YẾU TRẠNG THÁI | hiểm yếu |
商業送り状 | THƯƠNG NGHIỆP TỐNG TRẠNG | hóa đơn thương mại |
正本送り状 | CHÍNH BẢN TỐNG TRẠNG | hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
航空運送状 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG TRẠNG | vận đơn hàng không |
証明送り状 | CHỨNG MINH TỐNG TRẠNG | hóa đơn xác thực |
不正送り状 | BẤT CHÍNH TỐNG TRẠNG | hóa đơn khai man |
問い合わせ状 | VẤN HỢP TRẠNG | thư yêu cầu |
税関用送り状 | THUẾ QUAN DỤNG TỐNG TRẠNG | hóa đơn hải quan |
資金回収式信用状 | TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG | bộ luật thương mại |
試算インボイス〔送り状) | THI TOÁN TỐNG TRẠNG | hóa đơn hình thức |