Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 状TRẠNG
Hán

TRẠNG- Số nét: 07 - Bộ: TƯỜNG 爿

ONジョウ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TRẠNG HUỐNG bối cảnh;tình huống;tình trạng; hoàn cảnh;trạng huống
TRẠNG THÁI bước;trạng thái
TRẠNG giấy (mời, chia buồn);trạng thái; tình trạng
ĐỊCH TRẠNG tình hình quân địch
LỄ TRẠNG thư cảm ơn
する BẠCH TRẠNG thành thật; thú nhận
BẠCH TRẠNG sự thành thật; sự thú nhận
CHỨNG TRẠNG triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh
BỆNH,BỊNH TRẠNG bệnh trạng; bệnh tình;chứng bệnh (chứng bịnh)
腺炎 GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM viêm tuyến giáp trạng
GIÁP TRẠNG TUYẾN bướu cổ;tuyến giáp; tuyến giáp trạng
HOÀN TRẠNG hình vòng tròn
HIỆN TRẠNG hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình
NÊ TRẠNG dạng bùn
TIẾT TRẠNG hình cái nêm
TRUY,TRÙY TRẠNG có hình con suốt
THẢM TRẠNG cảnh tượng thảm khốc; tình trạng thảm khốc
HÌNH TRẠNG hình thù
HỒ TRẠNG có hình cánh cung; có hình cung; có hình vành tròn;hình cánh cung; hình cung; hình vành tròn
HỒI TRẠNG thông tư
ĐỚI,ĐÁI TRẠNG sọc
VĨ TRẠNG HOA hoa đuôi sóc
THỰC TRẠNG thực trạng
KHỐI TRẠNG sự to lớn; sự lù lù; sự đồ sộ; lớn; cực lớn; khổng lồ; quá lớn; quá to
HỒI TRẠNG thông tư; thông đạt
MIỄN TRẠNG văn bằng; bằng; chứng chỉ; giấy phép
NGUYÊN TRẠNG Trạng thái nguyên bản; nguyên trạng
ĐỘT TRẠNG kiểu lồi
NỘI TRẠNG Tình trạng thực; tình trạng bên trong
ĐỒNG TRẠNG Hình ống
THƯỞNG TRẠNG Bằng khen;bảng khen;bảng vàng;giấy khen
HẠ TRẠNG thiệp chúc mừng năm mới
CẬN TRẠNG cận huống
TỐNG TRẠNG phiếu gửi
NHŨ TRẠNG Dạng sữa
NHŨ TRẠNG DỊCH Chất lỏng dạng sữa
GIAO TRẠNG chất keo; keo
TỎA TRẠNG hình dây xích
LẠP TRẠNG có hình hột; có hình hạt;dạng hình hạt; dạng hình hột
信用開設担保限度 TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ mức tín dụng
悔み HỐI TRẠNG thư chia buồn
せん TRẠNG XƯƠNG xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái)
公開 CÔNG KHAI TRẠNG bảng công khai;lá thư ngỏ; thư ngỏ
起訴 KHỞI TỐ TRẠNG bản cáo trạng; cáo trạng
年賀 NIÊN HẠ TRẠNG thiếp chúc tết;thiệp chúc tết
年始 NIÊN THỦY TRẠNG thiếp chúc mừng năm mới
信用の送達 TÍN DỤNG TRẠNG TỐNG ĐẠT chuyển giao thư tín dụng
進行 TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG TRẠNG HUỐNG quá trình tiến triển
送り TỐNG TRẠNG đơn hàng;hóa đơn;hóa đơn chi tiết
定常 ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI trạng thái vững vàng; trạng thái ổn định
委任 ỦY NHIỆM TRẠNG giấy ủy nhiệm
運送 VẬN TỐNG TRẠNG vận đơn
逮捕 ĐÃI BỘ,BỔ TRẠNG giấy chứng nhận bắt giữ; giấy chứng nhận hoãn thi hành
告訴 CÁO TỐ TRẠNG giấy tố cáo; đơn tố cáo
信用開設通知書 TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ giấy báo có
詫び SÁ TRẠNG thư xin lỗi
督促 ĐỐC XÚC TRẠNG thư yêu cầu; thư nhắc nhở
精神 TINH THẦN TRẠNG THÁI tâm trạng
紹介 THIỆU GIỚI TRẠNG giấy giới thiệu
脅迫 HIẾP BÁCH TRẠNG thư khủng bố
任命 NHIỆM MỆNH TRẠNG Văn bản bổ nhiệm; văn bản chỉ định
人民 NHÂN DÂN TRẠNG THÁI dân tình
表彰 BIỂU CHƯƠNG TRẠNG giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
不行 BẤT HÀNH,HÀNG TRẠNG trác táng
信用受益者 TÍN DỤNG TRẠNG THỤ,THỌ ÍCH GIẢ người hưởng lợi
資産態(商社) TƯ SẢN TRẠNG THÁI THƯƠNG XÃ khả năng tài chính
信用申し込み書 TÍN DỤNG TRẠNG THÂN VÀO THƯ đơn xin mở thư tín dụng
財政 TÀI CHÍNH,CHÁNH TRẠNG THÁI khả năng tài chính
昏睡 HÔN THỤY TRẠNG THÁI trạng thái hôn mê
推薦 SUY,THÔI TIẾN TRẠNG lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử;thư giới thiệu; thư tiến cử
控訴 KHỐNG TỐ TRẠNG đơn chống án; đơn kháng án; đơn kháng cáo
挨拶 AI,ẢI TẠT TRẠNG Thiệp thăm hỏi; thiệp chúc mừng
挑戦 THIÊU,THAO CHIẾN TRẠNG Thư khiêu chiến
招待 CHIÊU ĐÃI TRẠNG giấy mời; thiệp mời;lời mời;thiếp mời
こん睡 THỤY TRẠNG THÁI trạng thái hôn mê; tình trạng bơ phờ
お祝い CHÚC TRẠNG thiếp chúc mừng
実際の THỰC TẾ TRẠNG HUỐNG tình hình thực tế
無政府 VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ TRẠNG THÁI vô chính phủ
脱水症 THOÁT THỦY CHỨNG TRẠNG chứng mất nước
艱難な GIAN NẠN,NAN TRẠNG THÁI chui rúc
輸入免 THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG giấy phép nhập khẩu
重要な TRỌNG,TRÙNG YẾU TRẠNG THÁI hiểm yếu
商業送り THƯƠNG NGHIỆP TỐNG TRẠNG hóa đơn thương mại
正本送り CHÍNH BẢN TỐNG TRẠNG hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc
航空運送 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG TRẠNG vận đơn hàng không
証明送り CHỨNG MINH TỐNG TRẠNG hóa đơn xác thực
不正送り BẤT CHÍNH TỐNG TRẠNG hóa đơn khai man
問い合わせ VẤN HỢP TRẠNG thư yêu cầu
税関用送り THUẾ QUAN DỤNG TỐNG TRẠNG hóa đơn hải quan
資金回収式信用 TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG bộ luật thương mại
試算インボイス〔送り) THI TOÁN TỐNG TRẠNG hóa đơn hình thức