Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 壮TRÁNG
Hán

TRÁNG- Số nét: 06 - Bộ: TƯỜNG 爿

ONソウ
KUN さかん
  つよし


Từ hánÂm hán việtNghĩa
烈な TRÁNG LIỆT oanh liệt
TRÁNG LIỆT anh hùng; dũng cảm; quả cảm;sự anh hùng; sự dũng cảm; sự quả cảm
TRÁNG NIÊN thời kỳ đầu tiên; buổi sơ khai của sự sống;tráng niên
TRÁNG ĐẠI sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy;tráng lệ; hùng vĩ; nguy nga; lộng lẫy
健な TRÁNG KIỆN tráng kiện
TRÁNG KIỆN khoẻ mạnh; tráng kiện;sức khoẻ; sự khoẻ mạnh
HÀO TRÁNG sự xa hoa; sự tráng lệ; sự lộng lẫy;xa hoa; tráng lệ; lộng lẫy; huy hoàng
BI TRÁNG bi tráng; oanh liệt
CƯỜNG TRÁNG cường tráng; khỏe mạnh;sự cường tráng; sự khỏe mạnh; tác dụng tăng cường sinh lực
DŨNG TRÁNG hùng tráng