Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 壮TRÁNG
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
壮烈な | TRÁNG LIỆT | oanh liệt |
壮烈 | TRÁNG LIỆT | anh hùng; dũng cảm; quả cảm;sự anh hùng; sự dũng cảm; sự quả cảm |
壮年 | TRÁNG NIÊN | thời kỳ đầu tiên; buổi sơ khai của sự sống;tráng niên |
壮大 | TRÁNG ĐẠI | sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy;tráng lệ; hùng vĩ; nguy nga; lộng lẫy |
壮健な | TRÁNG KIỆN | tráng kiện |
壮健 | TRÁNG KIỆN | khoẻ mạnh; tráng kiện;sức khoẻ; sự khoẻ mạnh |
豪壮 | HÀO TRÁNG | sự xa hoa; sự tráng lệ; sự lộng lẫy;xa hoa; tráng lệ; lộng lẫy; huy hoàng |
悲壮 | BI TRÁNG | bi tráng; oanh liệt |
強壮 | CƯỜNG TRÁNG | cường tráng; khỏe mạnh;sự cường tráng; sự khỏe mạnh; tác dụng tăng cường sinh lực |
勇壮 | DŨNG TRÁNG | hùng tráng |