Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 将TƯƠNG,TƯỚNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
将士 | TƯƠNG,TƯỚNG SỸ,SĨ | tướng sĩ |
将軍 | TƯƠNG,TƯỚNG QUÂN | tướng quân |
将棋盤 | TƯƠNG,TƯỚNG KỲ BÀN | bàn cờ;bàn cờ tướng |
将棋倒し | TƯƠNG,TƯỚNG KỲ ĐẢO | sự đổ dần dần hàng loạt; việc đổ dần dần thành loạt; việc ngã dúi dụi vào nhau |
将棋をさす | TƯƠNG,TƯỚNG KỲ | đánh cờ |
将棋 | TƯƠNG,TƯỚNG KỲ | cờ bạc;cờ tướng |
将校 | TƯƠNG,TƯỚNG HIỆU,GIÁO | tướng tá |
将来売買 | TƯƠNG,TƯỚNG LAI MẠI MÃI | bán kỳ hạn |
将来の世代 | TƯƠNG,TƯỚNG LAI THẾ ĐẠI | hậu bối |
将来 | TƯƠNG,TƯỚNG LAI | đời sau;mai sau;ngày sau;tương lai |
主将 | CHỦ,TRÚ TƯƠNG,TƯỚNG | chủ tướng;đội trưởng (trong thể dục thể thao) |
副将 | PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG | phó tướng |
名将を汚す | DANH TƯƠNG,TƯỚNG Ô | hoen |
大将 | ĐẠI TƯƠNG,TƯỚNG | đại tướng; đô đốc; ông chủ; ông trùm |
少将 | THIẾU,THIỂU TƯƠNG,TƯỚNG | thiếu tướng |
梟将 | KIÊU TƯƠNG,TƯỚNG | viên tướng dũng mãnh |
闘将 | ĐẤU TƯƠNG,TƯỚNG | người lãnh đạo dũng cảm |
戦没将兵 | CHIẾN MỐT TƯƠNG,TƯỚNG BINH | chiến sĩ trận vong |
青大将 | THANH ĐẠI TƯƠNG,TƯỚNG | rắn xanh |