Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鼾HÃN,HAN
Hán

HÃN,HAN- Số nét: 17 - Bộ: TỴ 鼻

ONカン
KUN いびき
  • Ngáy. Ngủ ngáy khè khè gọi là hãn 鼾. Có khi đọc là chữ han.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HÃN,HAN TÚY sự ngáy; ngáy; ngáy ngủ
HÃN,HAN THANH tiếng ngáy
HÃN,HAN sự ngáy; tiếng ngáy