Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 吝LẬN
Hán

LẬN- Số nét: 07 - Bộ: VĂN 文

ONリン
KUN吝い しわい
  吝かな やぶさかな
  吝む おしむ
  • Tiếc (sẻn). Tiếc không cho người là lận. Như khan lận 慳吝 keo cú, lận sắc 吝嗇 cò kè. Bỉ lận 鄙吝, v.v.
  • Hối lận 悔吝 nhời bói toán, cũng như hối hận vậy. Tục viết là ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ちん坊 LẬN PHƯỜNG người keo kiệt; người bủn xỉn; kẻ keo xỉn; kẻ ky bo