Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 紊VẶN
Hán

VẶN- Số nét: 10 - Bộ: VĂN 文

ONビン, ブン
KUN紊れる みだれる
  • Rối. Như hữu điều bất vặn 有條不紊 có ngành thớ không rối.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VẶN LOẠN sự lộn xộn