Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 固CỔ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 固定価格 | CỔ ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá cố định |
| 固定利子率 | CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi cố định |
| 固定為替相場 | CỔ ĐỊNH VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | ngang giá chính thức |
| 固定費 | CỔ ĐỊNH PHÍ | phí cố định |
| 固定費用 | CỔ ĐỊNH PHÍ DỤNG | phí cố định |
| 固定資本 | CỔ ĐỊNH TƯ BẢN | vốn cố định |
| 固定資産 | CỔ ĐỊNH TƯ SẢN | vốn liếng |
| 固形 | CỔ HÌNH | thể rắn; dạng rắn; dạng bánh; rắn; cứng |
| 固有 | CỔ HỮU | cái vốn có; truyền thống;cố hữu; vốn có; sẵn có; truyền thống |
| 固有の | CỔ HỮU | riêng tư |
| 固有値 | CỔ HỮU TRỊ | Giá trị riêng |
| 固有欠陥 | CỔ HỮU KHIẾM HẦM | khuyết tật vốn có |
| 固溶体 | CỔ DUNG,DONG THỂ | thể rắn |
| 固着する | CỔ TRƯỚC | bím |
| 固苦しい | CỔ KHỔ | câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng |
| 固定する | CỔ ĐỊNH | cố định; giữ nguyên; không thay đổi |
| 固定した | CỔ ĐỊNH | cố định |
| 固定 | CỔ ĐỊNH | cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định |
| 固執する | CỔ CHẤP | bướng;bướng bỉnh;cố chấp; khăng khăng; bảo thủ; kiên trì; kiên nhẫn |
| 固執 | CỔ CHẤP | sự cố chấp; sự cứng đầu cứng cổ; sự bảo thủ; sự kiên trì; cố chấp; cứng đầu; cứng cổ; bảo thủ; kiên trì |
| 固体 | CỔ THỂ | thể rắn; dạng rắn; chất rắn |
| 固める | CỔ | củng cố; làm chắc;làm cho đông lại; làm cho cứng lại; làm cứng |
| 固まる | CỔ | đông lại; cứng lại; đông cứng lại; đóng tảng; bết; vón cục; đóng thành cục; đông kết |
| 固さ | CỔ | độ cứng; sự cứng |
| 固く結びつける | CỔ KẾT | khít lại;khít vào |
| 固い | CỔ | cứng nhắc; bảo thủ;cứng; chắc; cứng rắn; vững chắc; rắn chắc |
| 頑固 | NGOAN CỔ | cứng đầu;khổ;sự khó chữa khỏi; mãn tính;sự ngoan cố; ngoan cố; sự bảo thủ; bảo thủ; sự cố chấp; cố chấp;ngoan cố; bảo thủ; cố chấp;rất khó chữa khỏi; mãn tính |
| 凝固する | NGƯNG CỔ | đặc sệt |
| 凝固 | NGƯNG CỔ | sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ |
| 堅固 | KIỆN CỔ | sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn;vững chắc; kiên định; vững vàng; cứng rắn |
| 堅固な | KIỆN CỔ | bền vững;chắc;chắc bền;chắc nịch;chặt;vững;vững bền;vững vàng |
| 強固 | CƯỜNG CỔ | củng cố;kiên cố; vững chắc; vững mạnh; chắc chắn; bền chắc; bền vững; bền chặt;kiên cường;sự kiên cường; sự mạnh mẽ; sự kiên cố; sự vững chắc; sự vững mạnh; sự chắc chắn; sự bền chắc; sự bền vững; sự kiên định |
| 強固な | CƯỜNG CỔ | cứng cáp;đanh;đanh thép;sắt đá;vững mạnh |
| 断固 | ĐOÀN,ĐOẠN CỔ | kiên định |
| 断固として | ĐOÀN,ĐOẠN CỔ | dứt khoát |
| 確固とした | XÁC CỔ | vững dạ |
| 確固とした信念 | XÁC CỔ TÍN NIỆM | định tâm |
| 禁固 | CẤM CỔ | cấm cố;ngục hình |
| 頑固な | NGOAN CỔ | bất trị;bướng;bướng bỉnh;đờ;ngang bướng;ngang ngạch |
| 踏み固める | ĐẠP CỔ | đạp |
| 鉄の固まり | THIẾT CỔ | thỏi sắt |
| 二世の固め | NHỊ THẾ CỔ | lời thề ước khi kết hôn |
| 意志の強固な | Ý CHI CƯỜNG CỔ | vững lòng |
| 播種性血管内凝固症候群 | BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN | Xơ cứng mạch tỏa lan |

