Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 図ĐỒ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 図書館学 | ĐỒ THƯ QUÁN HỌC | thư viện học; thư viện |
| 図々しい | ĐỒ | vô liêm sỉ; trơ tráo; trơ trẽn; không biết xấu hổ |
| 図る | ĐỒ | lập kế hoạch; vẽ sơ đồ; thiết kế; tiến hành;mưu đồ; âm mưu; đánh lừa; lừa gạt;thích A hơn B; tiến hành; tăng |
| 図太い | ĐỒ THÁI | đanh đá |
| 図形 | ĐỒ HÌNH | hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa |
| 図書 | ĐỒ THƯ | sách |
| 図書室 | ĐỒ THƯ THẤT | phòng đọc sách |
| 図書目録 | ĐỒ THƯ MỤC LỤC | danh mục sách |
| 図書館 | ĐỒ THƯ QUÁN | thư quán;thư viện |
| 図書館員 | ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN | Thủ thư |
| 図 | ĐỒ | hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ |
| 図面 | ĐỒ DIỆN | bản vẽ |
| 図表 | ĐỒ BIỂU | biểu đồ; bản đồ;đồ hình;đồ thị |
| 図示する | ĐỒ THỊ | vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện |
| 図示 | ĐỒ THỊ | đồ thị; biếu hiện |
| 図画用紙 | ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ | giấy vẽ |
| 図画 | ĐỒ HỌA | bản vẽ;bức vẽ; đồ hoạ |
| 図案 | ĐỒ ÁN | đồ án |
| 図書館長 | ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG | Thủ thư chính |
| 縮図 | SÚC ĐỒ | bản vẽ thu nhỏ; bản copy thu nhỏ |
| 不図 | BẤT ĐỒ | đột nhiên; bất đồ |
| 青図 | THANH ĐỒ | Ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang; bản thiết kế nhà; kế hoạch chi tiết; có những đường vẽ màu trắng trên nền giấy xanh |
| 附図 | PHỤ ĐỒ | hình kèm theo |
| 付図 | PHÓ ĐỒ | hình kèm theo |
| 企図 | XÍ ĐỒ | dự án; chương trình; kế hoạch;lên chương trình; lên kế hoạch; lập kế hoạch |
| 公図 | CÔNG ĐỒ | Bản đồ địa chính |
| 製図 | CHẾ ĐỒ | việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ; thuật vẽ bản đồ và biểu đồ; việc thiết kế |
| 地図 | ĐỊA ĐỒ | bản đồ;địa đồ |
| 原図 | NGUYÊN ĐỒ | bản vẽ gốc |
| 絵図 | HỘI ĐỒ | Sự minh họa |
| 系図 | HỆ ĐỒ | dòng dõi;sơ đồ gia tộc; phả hệ |
| 合図 | HỢP ĐỒ | dấu hiệu; hiệu lệnh |
| 略図 | LƯỢC ĐỒ | sơ đồ |
| 意図 | Ý ĐỒ | ý đồ; mục đích; ý định |
| 合図する | HỢP ĐỒ | làm dấu; ra dấu; ra hiệu lệnh |
| 港図 | CẢNG ĐỒ | sơ đồ bến cảng |
| 海図 | HẢI ĐỒ | hải đồ |
| 指図 | CHỈ ĐỒ | dặn dò;mệnh lệnh;sự chỉ huy; sự chỉ thị; chỉ huy; chỉ thị; hướng dẫn |
| 回路図 | HỒI LỘ ĐỒ | sơ đồ mạch |
| 公開図書館 | CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
| 公共図書館 | CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
| 天体図 | THIÊN THỂ ĐỒ | bản đồ thiên thể; bản đồ sao |
| 天宮図 | THIÊN CUNG ĐỒ | Lá số tử vi |
| 透視図法 | THẤU THỊ ĐỒ PHÁP | phương pháp vẽ thấu thị |
| 透視図 | THẤU THỊ ĐỒ | hình thấu thị |
| 設計図 | THIẾT KẾ ĐỒ | sơ đồ |
| 流れ図 | LƯU ĐỒ | Biểu đồ chu trình |
| 指し図 | CHỈ ĐỒ | sự chỉ dẫn; chỉ dẫn |
| 投影図法 | ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP | phương pháp chiếu hình |
| 投影図 | ĐẦU ẢNH ĐỒ | hình chiếu |
| 心電図 | TÂM ĐIỆN ĐỒ | biểu đồ điện tim |
| 展開図 | TRIỂN KHAI ĐỒ | sơ đồ triển khai; sơ đồ lắp ráp |
| 天球図 | THIÊN CẦU ĐỒ | Lá số tử vi |
| 天気図 | THIÊN KHÍ ĐỒ | bản đồ thời tiết |
| 鳥瞰図 | ĐIỂU KHÁM ĐỒ | hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống; toàn cảnh nhìn từ trên xuống |
| 用船指図 | DỤNG THUYỀN CHỈ ĐỒ | giấy ủy thác thuê tàu |
| 船積指図書 | THUYỀN TÍCH CHỈ ĐỒ THƯ | chỉ thị bốc hàng;hướng dẫn gửi hàng |
| 包装指図書 | BAO TRANG CHỈ ĐỒ THƯ | phiếu đóng gói |
| 見取り図 | KIẾN THỦ ĐỒ | đồ hình |
| 技術設計図 | KỸ THUẬT THIẾT KẾ ĐỒ | sơ đồ kỹ thuật |
| 引渡し指図書 | DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | giấy yêu cầu giao |
| 等高線地図 | ĐĂNG CAO TUYẾN ĐỊA ĐỒ | hình vẽ do phép vẽ địa đình |
| 荷渡し指図書 | HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | phiếu xuất kho |
| 高層天気図 | CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ | Biểu đồ khí tượng tầng cao |
| 反射係数線図 | PHẢN XẠ HỆ SỐ TUYẾN ĐỒ | Biểu đồ hệ số phản xạ |

