Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 図ĐỒ
Hán

ĐỒ- Số nét: 07 - Bộ: VI 囗

ONズ, ト
KUN
  図る はかる
 
  • Bản đồ, đồ án, địa đồ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
書館学 ĐỒ THƯ QUÁN HỌC thư viện học; thư viện
々しい ĐỒ vô liêm sỉ; trơ tráo; trơ trẽn; không biết xấu hổ
ĐỒ lập kế hoạch; vẽ sơ đồ; thiết kế; tiến hành;mưu đồ; âm mưu; đánh lừa; lừa gạt;thích A hơn B; tiến hành; tăng
太い ĐỒ THÁI đanh đá
ĐỒ HÌNH hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
ĐỒ THƯ sách
書室 ĐỒ THƯ THẤT phòng đọc sách
書目録 ĐỒ THƯ MỤC LỤC danh mục sách
書館 ĐỒ THƯ QUÁN thư quán;thư viện
書館員 ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN Thủ thư
ĐỒ hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ
ĐỒ DIỆN bản vẽ
ĐỒ BIỂU biểu đồ; bản đồ;đồ hình;đồ thị
示する ĐỒ THỊ vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện
ĐỒ THỊ đồ thị; biếu hiện
画用紙 ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ giấy vẽ
ĐỒ HỌA bản vẽ;bức vẽ; đồ hoạ
ĐỒ ÁN đồ án
書館長 ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG Thủ thư chính
SÚC ĐỒ bản vẽ thu nhỏ; bản copy thu nhỏ
BẤT ĐỒ đột nhiên; bất đồ
THANH ĐỒ Ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang; bản thiết kế nhà; kế hoạch chi tiết; có những đường vẽ màu trắng trên nền giấy xanh
PHỤ ĐỒ hình kèm theo
PHÓ ĐỒ hình kèm theo
XÍ ĐỒ dự án; chương trình; kế hoạch;lên chương trình; lên kế hoạch; lập kế hoạch
CÔNG ĐỒ Bản đồ địa chính
CHẾ ĐỒ việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ; thuật vẽ bản đồ và biểu đồ; việc thiết kế
ĐỊA ĐỒ bản đồ;địa đồ
NGUYÊN ĐỒ bản vẽ gốc
HỘI ĐỒ Sự minh họa
HỆ ĐỒ dòng dõi;sơ đồ gia tộc; phả hệ
HỢP ĐỒ dấu hiệu; hiệu lệnh
LƯỢC ĐỒ sơ đồ
Ý ĐỒ ý đồ; mục đích; ý định
する HỢP ĐỒ làm dấu; ra dấu; ra hiệu lệnh
CẢNG ĐỒ sơ đồ bến cảng
HẢI ĐỒ hải đồ
CHỈ ĐỒ dặn dò;mệnh lệnh;sự chỉ huy; sự chỉ thị; chỉ huy; chỉ thị; hướng dẫn
回路 HỒI LỘ ĐỒ sơ đồ mạch
公開書館 CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN Thư viện công cộng
公共書館 CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN Thư viện công cộng
天体 THIÊN THỂ ĐỒ bản đồ thiên thể; bản đồ sao
天宮 THIÊN CUNG ĐỒ Lá số tử vi
透視 THẤU THỊ ĐỒ PHÁP phương pháp vẽ thấu thị
透視 THẤU THỊ ĐỒ hình thấu thị
設計 THIẾT KẾ ĐỒ sơ đồ
流れ LƯU ĐỒ Biểu đồ chu trình
指し CHỈ ĐỒ sự chỉ dẫn; chỉ dẫn
投影 ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP phương pháp chiếu hình
投影 ĐẦU ẢNH ĐỒ hình chiếu
心電 TÂM ĐIỆN ĐỒ biểu đồ điện tim
展開 TRIỂN KHAI ĐỒ sơ đồ triển khai; sơ đồ lắp ráp
天球 THIÊN CẦU ĐỒ Lá số tử vi
天気 THIÊN KHÍ ĐỒ bản đồ thời tiết
鳥瞰 ĐIỂU KHÁM ĐỒ hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống; toàn cảnh nhìn từ trên xuống
用船指 DỤNG THUYỀN CHỈ ĐỒ giấy ủy thác thuê tàu
船積指 THUYỀN TÍCH CHỈ ĐỒ THƯ chỉ thị bốc hàng;hướng dẫn gửi hàng
包装指 BAO TRANG CHỈ ĐỒ THƯ phiếu đóng gói
見取り KIẾN THỦ ĐỒ đồ hình
技術設計 KỸ THUẬT THIẾT KẾ ĐỒ sơ đồ kỹ thuật
引渡し指 DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ giấy yêu cầu giao
等高線地 ĐĂNG CAO TUYẾN ĐỊA ĐỒ hình vẽ do phép vẽ địa đình
荷渡し指 HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ phiếu xuất kho
高層天気 CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ Biểu đồ khí tượng tầng cao
反射係数線 PHẢN XẠ HỆ SỐ TUYẾN ĐỒ Biểu đồ hệ số phản xạ