Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 団ĐOÀN
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 団 | ĐOÀN | toán |
| 団交する | ĐOÀN GIAO | tuyệt giao |
| 団扇 | ĐOÀN PHIẾN | quạt tròn; quạt giấy |
| 団結 | ĐOÀN KẾT | đoàn kết |
| 団長 | ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG | đoàn trưởng;trưởng đoàn |
| 団長となる | ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG | đứng đầu |
| 団体 | ĐOÀN THỂ | đoàn thể; tập thể |
| 団体旅行 | ĐOÀN THỂ LỮ HÀNH,HÀNG | cuộc du lịch tập thể |
| 団地 | ĐOÀN ĐỊA | khu chung cư |
| 団員 | ĐOÀN VIÊN | đoàn viên |
| 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI | Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính |
| 布団と枕 | BỐ ĐOÀN CHẨM,CHẤM | chăn gối |
| 入団 | NHẬP ĐOÀN | Sự kết nạp vào đoàn thể |
| 公団 | CÔNG ĐOÀN | công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội |
| 楽団 | NHẠC,LẠC ĐOÀN | Dàn nhạc; ban nhạc |
| 旅団 | LỮ ĐOÀN | lữ đoàn |
| 兵団 | BINH ĐOÀN | binh đoàn |
| 副団長 | PHÓ ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG | phó chủ tịch |
| 劇団 | KỊCH ĐOÀN | đoàn kịch;kịch đoàn;phường chèo |
| 布団 | BỐ ĐOÀN | nệm; chăn |
| 師団長 | SƯ ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG | sư đoàn trưởng;tổng binh |
| 師団 | SƯ ĐOÀN | sư đoàn |
| 布団にくるまる | BỐ ĐOÀN | trùm chăn |
| 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI | Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính |
| 集団化 | TẬP ĐOÀN HÓA | tập thể hoá |
| 集団 | TẬP ĐOÀN | tập thể; tập đoàn |
| 軍団 | QUÂN ĐOÀN | đoàn quân |
| 集団心理 | TẬP ĐOÀN TÂM LÝ | tâm lí tập đoàn; tâm lí tập thể |
| 集団結婚 | TẬP ĐOÀN KẾT HÔN | quần hôn |
| 財団法人海外技術者研修協会 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI | Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
| 集団農場 | TẬP ĐOÀN NÔNG TRƯỜNG | nông trường tập thể |
| 財団法人京都高度技術研究所 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto |
| 財団法人ユネスコアジア文化センター | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA | Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO |
| 船団 | THUYỀN ĐOÀN | thuyền bè |
| 羽団扇 | VŨ ĐOÀN PHIẾN | Quạt Nhật được làm từ lông chim |
| 社団法人音楽電子事業協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử |
| 社団法人日本電子機械工業会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
| 社団法人国際日本語普及協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI | Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |
| 社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH | Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
| 社団法人全日本シーエム放送連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |
| 合唱団 | HỢP XƯỚNG ĐOÀN | dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng |
| 工業団地 | CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA | khu công nghiệp |
| 少年団 | THIẾU,THIỂU NIÊN ĐOÀN | đoàn thiếu niên |
| 外郭団体 | NGOẠI QUÁCH ĐOÀN THỂ | tổ chức (vận động) hành lang |
| 外交団 | NGOẠI GIAO ĐOÀN | đoàn ngoại giao |
| 座布団 | TỌA BỐ ĐOÀN | đệm; đệm ngồi |
| 掛布団 | QUẢI BỐ ĐOÀN | khăn trải giường |
| 教育団 | GIÁO DỤC ĐOÀN | đoàn giáo dục |
| 敷布団 | PHU BỐ ĐOÀN | cái nệm giường |
| 暴力団 | BẠO,BỘC LỰC ĐOÀN | lũ lưu manh; nhóm bạo lực |
| 使節団 | SỬ,SỨ TIẾT ĐOÀN | phái đoàn đại biểu |
| 代表団 | ĐẠI BIỂU ĐOÀN | đoàn đại biểu;phái đoàn |
| 派遣団 | PHÁI KHIỂN ĐOÀN | phái đoàn |
| 交渉団 | GIAO THIỆP ĐOÀN | đoàn đàm phán |
| 錦布団 | CẨM BỐ ĐOÀN | đệm bông |
| 陪審団 | BỐI THẨM ĐOÀN | bồi thẩm đoàn |
| 青年団 | THANH NIÊN ĐOÀN | đoàn thanh niên |
| 顧問団 | CỐ VẤN ĐOÀN | đoàn cố vấn |
| 交響楽団 | GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN | dàn nhạc giao hưởng |
| バレー団 | ĐOÀN | vũ đoàn |
| 非営利団体 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ | Tổ chức phi lợi nhuận |
| 戦車師団 | CHIẾN XA SƯ ĐOÀN | sư đoàn chiến xa |
| 掛け布団 | QUẢI BỐ ĐOÀN | khăn phủ giường; mền đắp; chăn |
| 敷き布団 | PHU BỐ ĐOÀN | cái nệm giường |
| 欧州財団センター | ÂU CHÂU TÀI ĐOÀN | Trung tâm tài đoàn Châu Âu |
| 武装集団 | VŨ,VÕ TRANG TẬP ĐOÀN | nhóm vũ trang |
| 歩兵師団 | BỘ BINH SƯ ĐOÀN | sư đoàn bộ binh |
| 管弦楽団 | QUẢN HUYỀN NHẠC,LẠC ĐOÀN | đoàn nhạc; dàn nhạc |
| 欧州製薬団体連合会 | ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI | Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu |
| サーカス団 | ĐOÀN | đoàn xiếc |
| 欧州科学財団 | ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN | Tổ chức Khoa học Châu Âu |
| ボランティア団体 | ĐOÀN THỂ | tổ chức từ thiện; hội từ thiện |
| ボストン交響楽団 | GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN | Dàn nhạc Đồng quê Boston |
| 航空輸送業活動団体 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ | Nhóm Vận tải hàng không |
| アメリカ野戦奉仕団 | DÃ CHIẾN PHỤNG SĨ,SỸ ĐOÀN | Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ |
| オリンピック冬季競技団体連合会 | ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI | Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế |

