Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 團ĐOÀN
Hán

ĐOÀN- Số nét: 14 - Bộ: VI 囗

ONダン, トン
KUN かたまり
  團い まるい
  • Hình tròn, như "đoàn đoàn" 團團 tròn trặn, "đoàn loan" 團? sum vầy, v.v.
  • Phàm nhiều người họp lại mà làm nên cái gì cũng gọi là "đoàn". Như "đoàn thể" 團體, "đoàn luyện" 團練, v.v. Vật gì dót lại làm một cũng gọi là "nhất đoàn" 一團 một nắm.