Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 困KHỐN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
困窮者 | KHỐN CÙNG GIẢ | người nghèo khó; người nghèo khổ; ngưòi cùng khốn |
困窮する | KHỐN CÙNG | khốn cùng |
困窮 | KHỐN CÙNG | sự khốn cùng;túng quẫn |
困憊 | KHỐN BẠI | Tình trạng kiệt sức; sự mệt mỏi |
困惑する | KHỐN HOẶC | lúng túng;mất hồn |
困惑する | KHỐN HOẶC | bối rối |
困惑 | KHỐN HOẶC | sự bối rối |
困難克服 | KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC | khắc phục khó khăn |
困る | KHỐN | bối rối;khó khăn (về tiền bạc, cuộc sống.v.v...);lúng túng |
困難を克服する | KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC | vượt khó khăn |
困り果てる | KHỐN QUẢ | vô cùng bối rối |
困難にする | KHỐN NẠN,NAN | làm khó |
困り切る | KHỐN THIẾT | vô cùng bối rối |
困難な道路 | KHỐN NẠN,NAN ĐẠO LỘ | chông gai |
困難な仕事 | KHỐN NẠN,NAN SĨ,SỸ SỰ | việc khó |
困難な | KHỐN NẠN,NAN | gay go;gian khổ;hiểm nghèo;hóc búa;khó;khó khăn;khó lòng;khúc mắc;ngặt nghèo;nguy kịch;thê thảm |
困難と闘う | KHỐN NẠN,NAN ĐẤU | đấu tranh với những khó khăn |
困難 | KHỐN NẠN,NAN | gai góc;khó khăn; vất vả; sự khó khăn; sự vất vả;khốn nạn;truân chuyên |
困苦 | KHỐN KHỔ | đói khó;khổ;khó khăn;khốn khổ |
貧困化 | BẦN KHỐN HÓA | bần cùng hóa;bần hóa |
貧困な時 | BẦN KHỐN THỜI | hàn vi |
貧困 | BẦN KHỐN | bần cùng;bần hàn;đói khó;nghèo khó;sự nghèo túng; sự nghèo nàn;nghèo túng; nghèo nàn |
呼吸困難 | HÔ HẤP KHỐN NẠN,NAN | hồng hộc;khó thở; nghẹt thở |
飢餓一掃貧困解除 | CƠ NGẠ NHẤT TẢO BẦN KHỐN GIẢI TRỪ | xóa đói giảm nghèo |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 | SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ | Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |
極度に金に困る | CỰC ĐỘ KIM KHỐN | túng tiền |
克服する(困難を) | KHẮC PHỤC KHỐN NẠN,NAN | vượt |