Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 圏QUYỀN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
圏外 | QUYỀN NGOẠI | vùng bên ngoài |
圏内 | QUYỀN NỘI | trong khu vực; trong phạm vi |
大気圏 | ĐẠI KHÍ QUYỀN | khí quyển |
南極圏 | NAM CỰC QUYỀN | nam cực quyền;vùng quanh Nam cực |
北極圏 | BẮC CỰC QUYỀN | bắc cực quyền;vùng Bắc Cực |
包囲圏 | BAO VI QUYỀN | vòng vây |
共産圏 | CỘNG SẢN QUYỀN | Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản |
首都圏 | THỦ ĐÔ QUYỀN | vùng trung tâm thủ đô |
極地圏 | CỰC ĐỊA QUYỀN | vùng cực |
成層圏 | THÀNH TẦNG,TẰNG QUYỀN | bình lưu;tầng bình lưu |
アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル | THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH | Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình |