Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 四TỨ
Hán

TỨ- Số nét: 05 - Bộ: VI 囗

ON
KUN
  四つ よつ
  四つ よっつ
  よん
 
 
  よつ
  • Bốn (tên số đếm).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TỨ NGUYỆT tháng tư
つ角 TỨ GIÁC bốn góc; ngã tư
TỨ THẬP bốn mươi
半期の最終日 TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT Ngày cuối quý
TỨ QUỐC sikoku; Shikoku
TỨ QUÝ bốn mùa; cả năm;tứ quý
拍子 TỨ PHÁCH TỬ,TÝ nhịp bốn
捨五入 TỨ SẢ NGŨ NHẬP sự làm tròn số (số thập phân); làm tròn số
TỨ TÁN tứ tán
散する TỨ TÁN ly tán
TỨ PHƯƠNG bốn phía;bốn phương;tứ phương; xung quanh; khắp nơi
TỨ NHẬT bốn ngày; ngày mùng bốn
TỨ THƯ tứ thư
畳半 TỨ ĐIỆP BÁN bốn chiếu rưỡi
TỨ CHI tứ chi
苦八苦 TỨ KHỔ BÁT KHỔ tứ khổ
TỨ GIÁC bốn góc;hình tứ giác; tứ giác;vuông
角い TỨ GIÁC tứ giác
角なネッカチーフ TỨ GIÁC khăn vuông
角形 TỨ GIÁC HÌNH tứ giác
TỨ ÔI bốn góc
TỨ DIỆN bốn bể;bốn mặt;bốn phía
TỨ bốn
TỨ bốn
TỨ bốn
ĐỆ TỨ thứ tư
CHÂN TỨ GIÁC hình vuông;vuông; có bốn góc
TRƯỜNG,TRƯỢNG TỨ GIÁC Hình chữ nhật
平行辺形 BÌNH HÀNH,HÀNG TỨ BIẾN HÌNH hình bình hành
二十節気 NHỊ THẬP TỨ TIẾT KHÍ hai tư tiết trong một năm
二十時間制 NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ Chế độ thời gian 24 giờ
二十 NHỊ THẬP TỨ NHẬT Ngày 24